TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
462,694,086,075 |
575,629,853,439 |
592,815,072,930 |
594,074,976,132 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,396,127,781 |
11,718,711,807 |
13,833,890,624 |
13,278,714,670 |
|
1. Tiền |
3,731,941,964 |
8,568,321,385 |
4,341,484,746 |
4,732,102,452 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,664,185,817 |
3,150,390,422 |
9,492,405,878 |
8,546,612,218 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
290,493,771,014 |
538,304,101,105 |
532,958,038,550 |
531,783,018,240 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
315,440,069,435 |
565,084,075,104 |
560,605,729,249 |
549,866,224,923 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-25,646,298,421 |
-27,527,748,721 |
-28,395,465,421 |
-18,830,981,405 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
700,000,000 |
747,774,722 |
747,774,722 |
747,774,722 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
158,985,026,712 |
20,988,951,142 |
41,362,653,477 |
46,655,466,458 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,990,752,387 |
14,290,915,369 |
15,487,866,862 |
16,182,480,878 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
372,798,474 |
1,495,335,318 |
317,901,567 |
325,742,546 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
153,704,979,278 |
14,286,203,882 |
34,640,388,475 |
39,230,746,461 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,083,503,427 |
-9,083,503,427 |
-9,083,503,427 |
-9,083,503,427 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,957,500 |
|
4,700,000 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
4,957,500 |
|
4,700,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,814,203,068 |
4,618,089,385 |
4,655,790,279 |
2,357,776,764 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
588,002,242 |
523,535,401 |
1,388,445,564 |
267,018,888 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,566,817,324 |
1,673,583,257 |
1,634,282,426 |
1,530,770,635 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,659,383,502 |
2,420,970,727 |
1,633,062,289 |
559,987,241 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
73,019,191,413 |
49,474,624,108 |
48,374,688,493 |
47,833,444,399 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000,000 |
10,002,500,000 |
2,500,000 |
2,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000,000 |
10,002,500,000 |
2,500,000 |
2,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,270,460,859 |
5,302,564,905 |
6,872,805,071 |
6,558,731,762 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,523,967,059 |
5,302,564,905 |
6,872,805,071 |
6,558,731,762 |
|
- Nguyên giá |
19,346,336,162 |
19,346,336,162 |
21,199,759,252 |
21,199,759,252 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,822,369,103 |
-14,043,771,257 |
-14,326,954,181 |
-14,641,027,490 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
746,493,800 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
746,493,800 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
28,481,761,692 |
28,094,582,121 |
27,707,402,550 |
27,315,285,283 |
|
- Nguyên giá |
38,530,325,770 |
38,530,325,770 |
38,530,325,770 |
38,530,325,770 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,048,564,078 |
-10,435,743,649 |
-10,822,923,220 |
-11,215,040,487 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,790,221,090 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,790,221,090 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,264,468,862 |
4,284,755,992 |
13,791,980,872 |
13,249,407,354 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,386,196,462 |
4,284,755,992 |
3,791,980,872 |
3,249,407,354 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,878,272,400 |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,500,000 |
|
|
707,520,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
707,520,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
2,500,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
535,713,277,488 |
625,104,477,547 |
641,189,761,423 |
641,908,420,531 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
44,805,934,545 |
133,001,110,065 |
145,750,190,860 |
149,665,698,776 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
44,544,232,518 |
33,105,907,038 |
45,834,864,753 |
49,325,706,749 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,911,595,672 |
10,182,595,497 |
11,772,796,996 |
13,086,366,828 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
183,447,792 |
183,012,792 |
199,732,792 |
60,505,792 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
293,853,763 |
337,636,234 |
552,957,152 |
2,132,953,984 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,369,489,798 |
2,838,240,793 |
2,683,538,161 |
2,577,716,843 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,842,329,428 |
3,246,029,912 |
6,923,656,923 |
8,098,471,328 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
371,193,693 |
240,492,768 |
142,519,106 |
11,272,725 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,000,880,299 |
2,511,805,084 |
2,547,540,054 |
2,505,947,850 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,181,713,869 |
11,604,545,754 |
19,527,470,725 |
19,373,618,555 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
389,728,204 |
1,961,548,204 |
1,484,652,844 |
1,478,852,844 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
261,702,027 |
99,895,203,027 |
99,915,326,107 |
100,339,992,027 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
261,702,027 |
251,702,027 |
261,326,107 |
237,982,027 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
99,643,501,000 |
99,654,000,000 |
100,102,010,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
490,907,342,943 |
492,103,367,482 |
495,439,570,563 |
492,242,721,755 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
490,907,342,943 |
492,103,367,482 |
495,439,570,563 |
492,242,721,755 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
327,352,100,000 |
327,352,100,000 |
327,352,100,000 |
327,352,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
327,352,100,000 |
327,352,100,000 |
327,352,100,000 |
327,352,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
28,614,580,000 |
28,614,580,000 |
28,614,580,000 |
28,614,580,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,200,000 |
-1,200,000 |
-1,200,000 |
-1,200,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,712,225,710 |
8,712,225,710 |
8,712,225,710 |
8,712,225,710 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
126,229,637,233 |
127,425,661,772 |
130,761,864,853 |
127,565,016,045 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,998,155,237 |
9,494,179,776 |
12,830,382,857 |
12,491,107,124 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
120,231,481,996 |
117,931,481,996 |
117,931,481,996 |
115,073,908,921 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
535,713,277,488 |
625,104,477,547 |
641,189,761,423 |
641,908,420,531 |
|