TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
76,127,672,891 |
63,135,502,029 |
|
442,304,176,937 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,252,671,766 |
1,996,964,408 |
|
11,499,679,326 |
|
1. Tiền |
22,065,981,689 |
1,996,964,408 |
|
3,882,457,991 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,186,690,077 |
|
|
7,617,221,335 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,051,463,938 |
351,463,938 |
|
402,434,599,488 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
434,770,535,927 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-33,035,936,439 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,387,208,176 |
56,299,114,503 |
|
22,780,039,398 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,337,762,334 |
59,011,704,260 |
|
13,117,769,382 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,417,201,200 |
4,302,741,435 |
|
204,799,909 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,164,503,041 |
3,785,235,335 |
|
19,040,973,534 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,532,258,399 |
-10,800,566,527 |
|
-9,583,503,427 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,720,400 |
3,398,500 |
|
275,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,720,400 |
3,398,500 |
|
275,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,430,608,611 |
4,484,560,680 |
|
5,589,583,725 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
281,677,157 |
534,102,277 |
|
280,701,545 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
670,711,766 |
364,573,648 |
|
1,591,362,829 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
567,409,094 |
575,072,153 |
|
3,717,519,351 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,910,810,594 |
3,010,812,602 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
153,170,028,523 |
193,540,925,751 |
|
72,792,251,722 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
10,000,000,000 |
|
10,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
10,000,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
39,813,916,902 |
34,126,811,306 |
|
5,601,667,922 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,126,603,852 |
33,319,837,506 |
|
4,855,174,122 |
|
- Nguyên giá |
62,051,050,299 |
52,858,119,949 |
|
18,481,869,253 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,924,446,447 |
-19,538,282,443 |
|
-13,626,695,131 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
746,493,800 |
746,493,800 |
|
746,493,800 |
|
- Nguyên giá |
746,493,800 |
746,493,800 |
|
746,493,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
28,868,941,263 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
38,530,325,770 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-9,661,384,507 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,940,819,250 |
60,480,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
112,069,487,689 |
148,953,187,031 |
|
28,319,142,537 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
106,069,487,689 |
144,453,187,031 |
|
4,440,870,137 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,000,000,000 |
4,500,000,000 |
|
23,878,272,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,286,623,932 |
460,927,414 |
|
2,500,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
549,574,040 |
458,427,414 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
2,500,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
229,297,701,414 |
256,676,427,780 |
|
515,096,428,659 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
106,400,241,098 |
58,585,641,763 |
|
30,237,771,981 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
105,253,324,431 |
57,383,882,672 |
|
29,983,091,932 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,404,410,647 |
9,256,226,874 |
|
9,522,706,440 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,258,880,530 |
426,472,792 |
|
183,012,792 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,039,453,892 |
255,393,482 |
|
211,928,757 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,167,163,484 |
2,631,703,286 |
|
2,753,717,457 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,063,704,615 |
17,755,601,089 |
|
2,662,299,369 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
10,909,089 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
2,410,458,622 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
11,828,331,202 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
158,582,750 |
|
399,728,204 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,146,916,667 |
1,201,759,091 |
|
254,680,049 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,146,916,667 |
1,190,850,000 |
|
254,680,049 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
112,408,890,650 |
198,090,786,017 |
|
484,858,656,678 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
112,408,890,650 |
198,090,786,017 |
|
484,858,656,678 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
135,555,140,000 |
135,555,140,000 |
|
327,352,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
327,352,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
33,778,244,252 |
40,420,015,588 |
|
28,614,580,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
103,849,474 |
103,849,474 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,316,300,174 |
-719,223,551 |
|
-1,200,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,365,477,900 |
2,365,477,900 |
|
8,712,225,710 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-56,424,268,612 |
14,018,778,796 |
|
120,180,950,968 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
60,544,318,861 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
59,636,632,107 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
229,297,701,414 |
256,676,427,780 |
|
515,096,428,659 |
|