1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,021,975,539 |
62,070,596,948 |
16,837,370,946 |
19,551,285,593 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,021,975,539 |
62,070,596,948 |
16,837,370,946 |
19,551,285,593 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,729,969,360 |
31,882,600,164 |
11,382,826,687 |
12,371,787,677 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,292,006,179 |
30,187,996,784 |
5,454,544,259 |
7,179,497,916 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,723,173,382 |
9,295,872,865 |
7,476,656,114 |
7,423,802,592 |
|
7. Chi phí tài chính |
195,282,033 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
129,769,773 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
222,991,771 |
228,943,220 |
234,311,376 |
249,037,976 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,045,255,669 |
6,263,086,770 |
3,287,518,162 |
1,867,608,805 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,551,650,088 |
32,991,839,659 |
9,409,370,835 |
12,486,653,727 |
|
12. Thu nhập khác |
75,498,388 |
20,744,842 |
66,000,000 |
9,921,159 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
2,020,391,092 |
605,154 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
75,498,388 |
20,744,842 |
-1,954,391,092 |
9,316,005 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,627,148,476 |
33,012,584,501 |
7,454,979,743 |
12,495,969,732 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,112,654,415 |
3,292,293,248 |
1,570,175,511 |
1,787,064,095 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,514,494,061 |
29,720,291,253 |
5,884,804,232 |
10,708,905,637 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,514,494,061 |
29,720,291,253 |
5,884,804,232 |
10,708,905,637 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
960 |
2,477 |
490 |
892 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|