1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
99,471,280,051 |
13,278,438,374 |
25,996,649,444 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
99,471,280,051 |
13,278,438,374 |
25,996,649,444 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
36,068,176,608 |
6,235,997,047 |
13,304,322,945 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
63,403,103,443 |
7,042,441,327 |
12,692,326,499 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
11,930,360,930 |
11,472,463,666 |
21,673,965,265 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,089,063,102 |
644,870,755 |
691,649,948 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
5,633,508,042 |
1,007,016,874 |
2,832,479,910 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
68,610,893,229 |
16,863,017,364 |
30,842,161,906 |
|
12. Thu nhập khác |
|
-5,508,168 |
81,409,213 |
94,237,413 |
|
13. Chi phí khác |
|
9,797,496 |
3,462,587 |
4,828,714 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-15,305,664 |
77,946,626 |
89,408,699 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
68,595,587,565 |
16,940,963,990 |
30,931,570,605 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
13,146,618,338 |
2,617,435,622 |
4,906,999,350 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
55,448,969,227 |
14,323,528,368 |
26,024,571,255 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
55,448,969,227 |
14,323,528,368 |
26,024,571,255 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
4,621 |
1,194 |
2,169 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|