1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
142,057,601,793 |
12,230,172,186 |
12,537,225,008 |
13,873,748,409 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
142,057,601,793 |
12,230,172,186 |
12,537,225,008 |
13,873,748,409 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
50,982,522,108 |
5,006,571,394 |
5,544,752,549 |
6,266,540,896 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
91,075,079,685 |
7,223,600,792 |
6,992,472,459 |
7,607,207,513 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,736,152,183 |
10,770,031,590 |
11,064,368,119 |
11,458,567,210 |
|
7. Chi phí tài chính |
-5,418,105 |
471,388,046 |
830,672,532 |
14,953,709 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-5,418,105 |
471,388,046 |
830,672,532 |
14,953,709 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
867,464,860 |
582,454,332 |
556,749,195 |
553,686,351 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,293,379,422 |
2,668,185,156 |
3,067,556,135 |
2,266,545,894 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
97,655,805,691 |
14,271,604,848 |
13,601,862,716 |
16,230,588,769 |
|
12. Thu nhập khác |
191,919,663 |
250,234,712 |
204,796,530 |
118,213,375 |
|
13. Chi phí khác |
148,465,627 |
153,321,232 |
156,575,047 |
94,602,997 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
43,454,036 |
96,913,480 |
48,221,483 |
23,610,378 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
97,699,259,727 |
14,368,518,328 |
13,650,084,199 |
16,254,199,147 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,978,552,081 |
2,336,060,122 |
2,209,833,709 |
2,567,130,386 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
79,720,707,646 |
12,032,458,206 |
11,440,250,490 |
13,687,068,761 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
79,720,707,646 |
12,032,458,206 |
11,440,250,490 |
13,687,068,761 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,643 |
1,003 |
953 |
1,141 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|