MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao Su Bình Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 142,057,601,793 12,230,172,186 12,537,225,008 13,873,748,409
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 142,057,601,793 12,230,172,186 12,537,225,008 13,873,748,409
4. Giá vốn hàng bán 50,982,522,108 5,006,571,394 5,544,752,549 6,266,540,896
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 91,075,079,685 7,223,600,792 6,992,472,459 7,607,207,513
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,736,152,183 10,770,031,590 11,064,368,119 11,458,567,210
7. Chi phí tài chính -5,418,105 471,388,046 830,672,532 14,953,709
- Trong đó: Chi phí lãi vay -5,418,105 471,388,046 830,672,532 14,953,709
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 867,464,860 582,454,332 556,749,195 553,686,351
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,293,379,422 2,668,185,156 3,067,556,135 2,266,545,894
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 97,655,805,691 14,271,604,848 13,601,862,716 16,230,588,769
12. Thu nhập khác 191,919,663 250,234,712 204,796,530 118,213,375
13. Chi phí khác 148,465,627 153,321,232 156,575,047 94,602,997
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 43,454,036 96,913,480 48,221,483 23,610,378
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 97,699,259,727 14,368,518,328 13,650,084,199 16,254,199,147
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,978,552,081 2,336,060,122 2,209,833,709 2,567,130,386
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 79,720,707,646 12,032,458,206 11,440,250,490 13,687,068,761
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 79,720,707,646 12,032,458,206 11,440,250,490 13,687,068,761
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 6,643 1,003 953 1,141
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.