1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,965,359,711 |
11,455,188,808 |
142,057,601,793 |
12,230,172,186 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,965,359,711 |
11,455,188,808 |
142,057,601,793 |
12,230,172,186 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,287,202,110 |
4,980,705,164 |
50,982,522,108 |
5,006,571,394 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,678,157,601 |
6,474,483,644 |
91,075,079,685 |
7,223,600,792 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,313,075,189 |
10,238,835,066 |
10,736,152,183 |
10,770,031,590 |
|
7. Chi phí tài chính |
205,420,011 |
38,562,973 |
-5,418,105 |
471,388,046 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
205,420,011 |
38,562,973 |
-5,418,105 |
471,388,046 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
634,298,211 |
528,517,740 |
867,464,860 |
582,454,332 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,016,163,143 |
3,219,458,597 |
3,293,379,422 |
2,668,185,156 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,135,351,425 |
12,926,779,400 |
97,655,805,691 |
14,271,604,848 |
|
12. Thu nhập khác |
120,566,226 |
285,841,348 |
191,919,663 |
250,234,712 |
|
13. Chi phí khác |
43,641,052 |
149,322,705 |
148,465,627 |
153,321,232 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
76,925,174 |
136,518,643 |
43,454,036 |
96,913,480 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,212,276,599 |
13,063,298,043 |
97,699,259,727 |
14,368,518,328 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,122,091,375 |
2,218,743,919 |
17,978,552,081 |
2,336,060,122 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,090,185,224 |
10,844,554,124 |
79,720,707,646 |
12,032,458,206 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,090,185,224 |
10,844,554,124 |
79,720,707,646 |
12,032,458,206 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
841 |
904 |
6,643 |
1,003 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|