MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao Su Bình Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 9,423,046,277 10,085,035,602 9,965,359,711 11,455,188,808
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 9,423,046,277 10,085,035,602 9,965,359,711 11,455,188,808
4. Giá vốn hàng bán 4,513,490,924 4,533,073,798 4,287,202,110 4,980,705,164
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,909,555,353 5,551,961,804 5,678,157,601 6,474,483,644
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,234,511,979 9,137,244,383 10,313,075,189 10,238,835,066
7. Chi phí tài chính 254,980,357 172,726,725 205,420,011 38,562,973
- Trong đó: Chi phí lãi vay 254,980,357 172,726,725 205,420,011 38,562,973
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,012,399,660 685,399,131 634,298,211 528,517,740
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,748,873,820 2,482,656,306 3,016,163,143 3,219,458,597
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,127,813,495 11,348,424,025 12,135,351,425 12,926,779,400
12. Thu nhập khác 120,078,954 221,633,804 120,566,226 285,841,348
13. Chi phí khác 94,462,362 93,861,990 43,641,052 149,322,705
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 25,616,592 127,771,814 76,925,174 136,518,643
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,153,430,087 11,476,195,839 12,212,276,599 13,063,298,043
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,815,873,507 1,966,722,947 2,122,091,375 2,218,743,919
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,337,556,580 9,509,472,892 10,090,185,224 10,844,554,124
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,337,556,580 9,509,472,892 10,090,185,224 10,844,554,124
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 611 792 841 904
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.