1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
24,288,046,695 |
35,062,360,576 |
173,500,423,370 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
24,288,046,695 |
35,062,360,576 |
173,500,423,370 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
9,990,160,623 |
16,284,024,719 |
64,849,490,919 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
14,297,886,072 |
18,778,335,857 |
108,650,932,451 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
29,033,078,706 |
33,841,008,073 |
40,426,508,710 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
767,622,565 |
1,034,673,603 |
406,433,739 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
754,050,516 |
1,034,673,603 |
406,433,739 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,569,874,645 |
2,767,358,443 |
2,862,855,395 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
13,300,763,345 |
11,715,058,672 |
12,396,256,182 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
27,692,704,223 |
37,102,253,212 |
133,411,895,845 |
|
12. Thu nhập khác |
|
315,363,248 |
401,538,081 |
819,961,041 |
|
13. Chi phí khác |
|
241,862,181 |
229,424,888 |
435,291,374 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
73,501,067 |
172,113,193 |
384,669,667 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
27,766,205,290 |
37,274,366,405 |
133,796,565,512 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
5,342,563,561 |
6,827,198,994 |
24,261,862,431 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
22,423,641,729 |
30,447,167,411 |
109,534,703,081 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
22,423,641,729 |
30,447,167,411 |
109,534,703,081 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,869 |
2,537 |
9,128 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|