TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
571,583,514,382 |
566,574,542,262 |
581,746,786,249 |
588,680,196,428 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,631,744,450 |
11,976,880,506 |
28,633,774,174 |
18,612,867,086 |
|
1. Tiền |
9,631,744,450 |
11,976,880,506 |
15,633,774,174 |
18,612,867,086 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
13,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
515,601,304,110 |
515,403,561,598 |
506,183,561,598 |
533,768,616,393 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
515,601,304,110 |
515,403,561,598 |
506,183,561,598 |
533,768,616,393 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
45,693,560,005 |
37,904,829,080 |
44,347,487,702 |
34,310,587,725 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,711,161,751 |
42,461,643,697 |
46,618,082,599 |
33,884,872,958 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,394,682,284 |
654,039,084 |
2,193,633,954 |
1,085,801,554 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,510,222,328 |
14,711,652,657 |
13,649,942,148 |
17,454,084,212 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,922,506,358 |
-19,922,506,358 |
-18,114,170,999 |
-18,114,170,999 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
115,680,104 |
152,861,289 |
287,250,930 |
194,534,500 |
|
1. Hàng tồn kho |
115,680,104 |
152,861,289 |
287,250,930 |
194,534,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
541,225,713 |
1,136,409,789 |
2,294,711,845 |
1,793,590,724 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
541,225,713 |
1,136,409,789 |
2,294,711,845 |
1,793,590,724 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
343,368,219,990 |
348,520,025,004 |
364,268,012,050 |
368,024,030,148 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
74,692,607,150 |
74,557,636,577 |
73,740,985,346 |
72,337,892,767 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
74,692,607,150 |
74,557,636,577 |
73,740,985,346 |
72,337,892,767 |
|
- Nguyên giá |
109,575,520,370 |
110,826,793,097 |
111,431,338,552 |
111,431,338,552 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,882,913,220 |
-36,269,156,520 |
-37,690,353,206 |
-39,093,445,785 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
113,731,252,085 |
111,569,137,641 |
109,407,023,197 |
107,244,908,753 |
|
- Nguyên giá |
170,655,389,442 |
170,655,389,442 |
170,655,389,442 |
170,655,389,442 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,924,137,357 |
-59,086,251,801 |
-61,248,366,245 |
-63,410,480,689 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
21,505,447,238 |
28,605,411,637 |
49,383,378,165 |
55,028,036,670 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,505,447,238 |
28,605,411,637 |
49,383,378,165 |
55,028,036,670 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,370,000,000 |
17,370,000,000 |
15,370,000,000 |
15,370,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,370,000,000 |
17,370,000,000 |
15,370,000,000 |
15,370,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
116,068,913,517 |
116,417,839,149 |
116,366,625,342 |
118,043,191,958 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
116,068,913,517 |
116,417,839,149 |
116,366,625,342 |
118,043,191,958 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
914,951,734,372 |
915,094,567,266 |
946,014,798,299 |
956,704,226,576 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
697,812,644,127 |
686,456,008,201 |
706,846,307,487 |
732,626,379,101 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
38,368,431,025 |
36,491,109,636 |
59,898,926,663 |
83,248,801,492 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,415,079,119 |
1,975,138,917 |
23,018,504,407 |
13,504,418,469 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,787,064,095 |
1,806,050,289 |
2,202,679,643 |
1,850,917,241 |
|
4. Phải trả người lao động |
869,535,289 |
667,677,470 |
1,553,706,509 |
579,625,329 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
3,048,477,587 |
317,976,450 |
7,472,957,315 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
30,278,682,977 |
27,276,695,828 |
30,486,507,853 |
52,518,390,498 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
7,729,005,839 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,018,069,545 |
1,717,069,545 |
2,319,551,801 |
-406,513,199 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
659,444,213,102 |
649,964,898,565 |
646,947,380,824 |
649,377,577,609 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
27,538,611,764 |
25,267,181,378 |
22,995,750,992 |
22,995,750,992 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
631,905,601,338 |
624,697,717,187 |
623,951,629,832 |
626,381,826,617 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
217,139,090,245 |
228,638,559,065 |
239,168,490,812 |
224,077,847,475 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
217,139,090,245 |
182,667,382,923 |
193,944,521,013 |
179,601,084,019 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
|
|
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
35,818,367,431 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,420,707,760 |
38,667,382,923 |
49,944,521,013 |
35,601,084,019 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,593,709,869 |
28,840,385,032 |
41,467,523,122 |
25,774,086,128 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,826,997,891 |
9,826,997,891 |
8,476,997,891 |
9,826,997,891 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
10,900,015,054 |
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
45,971,176,142 |
45,223,969,799 |
44,476,763,456 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
10,900,015,054 |
10,900,015,054 |
10,900,015,054 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
35,071,161,088 |
34,323,954,745 |
33,576,748,402 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
914,951,734,372 |
915,094,567,266 |
946,014,798,299 |
956,704,226,576 |
|