TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
634,923,333,082 |
634,271,288,992 |
566,724,638,753 |
571,583,514,382 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,325,041,000 |
94,530,744,999 |
11,253,219,560 |
9,631,744,450 |
|
1. Tiền |
8,325,041,000 |
5,330,744,999 |
8,453,219,560 |
9,631,744,450 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
89,200,000,000 |
2,800,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
564,743,134,247 |
482,381,304,110 |
507,981,304,110 |
515,601,304,110 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
564,743,134,247 |
482,381,304,110 |
507,981,304,110 |
515,601,304,110 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
51,552,763,283 |
57,087,213,573 |
46,560,086,390 |
45,693,560,005 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,075,822,791 |
40,925,202,105 |
47,578,359,765 |
47,711,161,751 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
885,339,084 |
3,496,307,784 |
667,839,084 |
2,394,682,284 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,599,707,701 |
27,142,658,893 |
19,236,393,899 |
15,510,222,328 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,008,106,293 |
-14,476,955,209 |
-20,922,506,358 |
-19,922,506,358 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
115,363,876 |
91,895,634 |
192,825,322 |
115,680,104 |
|
1. Hàng tồn kho |
115,363,876 |
91,895,634 |
192,825,322 |
115,680,104 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
187,030,676 |
180,130,676 |
737,203,371 |
541,225,713 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
187,030,676 |
180,130,676 |
737,203,371 |
541,225,713 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
327,911,141,326 |
339,918,655,780 |
343,795,751,537 |
343,368,219,990 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
50,242,609,603 |
49,323,574,934 |
76,077,492,963 |
74,692,607,150 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
50,242,609,603 |
49,323,574,934 |
76,077,492,963 |
74,692,607,150 |
|
- Nguyên giá |
81,272,466,181 |
81,399,738,908 |
109,575,520,370 |
109,575,520,370 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,029,856,578 |
-32,076,163,974 |
-33,498,027,407 |
-34,882,913,220 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
110,744,753,759 |
108,698,667,122 |
106,652,580,485 |
113,731,252,085 |
|
- Nguyên giá |
161,373,164,896 |
161,373,164,896 |
161,373,164,896 |
170,655,389,442 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,628,411,137 |
-52,674,497,774 |
-54,720,584,411 |
-56,924,137,357 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
35,971,767,534 |
48,273,262,081 |
27,640,921,785 |
21,505,447,238 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
35,971,767,534 |
48,273,262,081 |
27,640,921,785 |
21,505,447,238 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,370,000,000 |
17,370,000,000 |
17,370,000,000 |
17,370,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,370,000,000 |
17,370,000,000 |
17,370,000,000 |
17,370,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
113,582,010,430 |
116,253,151,643 |
116,054,756,304 |
116,068,913,517 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
113,582,010,430 |
116,253,151,643 |
116,054,756,304 |
116,068,913,517 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
962,834,474,408 |
974,189,944,772 |
910,520,390,290 |
914,951,734,372 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
722,381,259,372 |
704,763,644,826 |
701,408,999,339 |
697,812,644,127 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
17,315,961,021 |
18,431,112,550 |
42,806,107,999 |
38,368,431,025 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,945,146,572 |
7,192,226,189 |
3,719,369,680 |
3,415,079,119 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
100 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,691,305,088 |
3,792,480,173 |
1,570,175,511 |
1,787,064,095 |
|
4. Phải trả người lao động |
821,567,773 |
2,449,127,952 |
689,822,557 |
869,535,289 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
4,646,542,645 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,370,099,151 |
4,306,410,591 |
31,541,320,061 |
30,278,682,977 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,487,842,437 |
690,867,545 |
638,877,545 |
2,018,069,545 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
705,065,298,351 |
686,332,532,276 |
658,602,891,340 |
659,444,213,102 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
11,000,168,461 |
28,425,593,565 |
27,538,611,764 |
27,538,611,764 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
694,065,129,890 |
657,906,938,711 |
631,064,279,576 |
631,905,601,338 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
240,453,215,036 |
269,426,299,946 |
209,111,390,951 |
217,139,090,245 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
191,493,213,522 |
221,213,504,775 |
161,645,802,123 |
217,139,090,245 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
35,818,367,431 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
65,493,213,522 |
95,213,504,775 |
35,645,802,123 |
26,420,707,760 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
37,539,065,316 |
67,259,356,569 |
5,884,804,232 |
16,593,709,869 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,954,148,206 |
27,954,148,206 |
29,760,997,891 |
9,826,997,891 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
10,900,015,054 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
48,960,001,514 |
48,212,795,171 |
47,465,588,828 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
10,900,015,054 |
10,900,015,054 |
10,900,015,054 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
38,059,986,460 |
37,312,780,117 |
36,565,573,774 |
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
962,834,474,408 |
974,189,944,772 |
910,520,390,290 |
914,951,734,372 |
|