TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
705,086,323,767 |
689,620,511,281 |
635,030,861,712 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
50,443,794,028 |
19,968,802,234 |
11,049,125,917 |
|
1. Tiền |
|
9,943,794,028 |
19,968,802,234 |
11,049,125,917 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
40,500,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
612,107,671,878 |
553,373,874,998 |
564,936,615,221 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
612,107,671,878 |
553,373,874,998 |
564,936,615,221 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
41,970,660,036 |
116,107,104,184 |
58,782,577,777 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
5,232,695,431 |
40,875,927,921 |
46,293,182,658 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
6,627,930,484 |
4,525,473,535 |
859,839,084 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
30,210,034,121 |
86,213,809,021 |
26,637,662,328 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-100,000,000 |
-15,508,106,293 |
-15,008,106,293 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
58,652,950 |
58,652,950 |
82,532,121 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
58,652,950 |
58,652,950 |
82,532,121 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
505,544,875 |
112,076,915 |
180,010,676 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
505,544,875 |
112,076,915 |
180,010,676 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
269,891,921,845 |
285,571,337,554 |
296,359,952,639 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
52,882,469,977 |
52,334,753,237 |
51,288,113,716 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
52,882,469,977 |
52,334,753,237 |
51,288,113,716 |
|
- Nguyên giá |
|
80,772,936,181 |
81,272,466,181 |
81,272,466,181 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-27,890,466,204 |
-28,937,712,944 |
-29,984,352,465 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
89,165,753,742 |
87,814,396,067 |
112,078,792,730 |
|
- Nguyên giá |
|
133,806,860,569 |
134,160,597,225 |
160,661,117,230 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-44,641,106,827 |
-46,346,201,158 |
-48,582,324,500 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
31,969,078,568 |
40,387,702,303 |
28,280,527,029 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
31,969,078,568 |
40,387,702,303 |
28,280,527,029 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
17,370,000,000 |
17,370,000,000 |
17,370,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
17,370,000,000 |
17,370,000,000 |
17,370,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
78,504,619,558 |
87,664,485,947 |
87,342,519,164 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
78,504,619,558 |
87,664,485,947 |
87,342,519,164 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
974,978,245,612 |
975,191,848,835 |
931,390,814,351 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
673,620,166,841 |
670,199,755,061 |
701,704,887,033 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
42,250,161,396 |
9,026,645,738 |
27,878,435,485 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,756,112,719 |
1,550,438,557 |
2,267,219,167 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
20,235,449,303 |
5,287,114,249 |
4,968,862,264 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,398,695,531 |
573,217,560 |
209,030,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
5,689,400 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
25,586,000 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,216,101,996 |
2,089,332,935 |
18,777,481,617 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
16,157,128,518 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
455,397,929 |
-473,457,563 |
1,655,842,437 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
631,370,005,445 |
661,173,109,323 |
673,826,451,548 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
11,000,158,461 |
11,000,168,461 |
11,000,168,461 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
620,369,846,984 |
650,172,940,862 |
662,826,283,087 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
301,358,078,771 |
304,992,093,774 |
229,685,927,318 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
250,156,455,228 |
254,537,676,574 |
179,978,719,461 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
124,156,455,228 |
128,537,676,574 |
53,978,719,461 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
92,608,746,684 |
14,323,528,368 |
26,024,571,255 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
31,547,708,544 |
114,214,148,206 |
27,954,148,206 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
51,201,623,543 |
50,454,417,200 |
49,707,207,857 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
10,900,015,054 |
10,900,015,054 |
10,900,015,054 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
40,301,608,489 |
39,554,402,146 |
38,807,192,803 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
974,978,245,612 |
975,191,848,835 |
931,390,814,351 |
|