1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
8,046,382,267 |
8,285,319,753 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
59,759,578 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
8,046,382,267 |
8,225,560,175 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
2,117,745,434 |
4,821,951,497 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
5,928,636,833 |
3,403,608,678 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
78,005,150 |
2,078,409 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
54,978,222 |
11,677,249 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
54,978,222 |
11,677,249 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
4,993,664,843 |
603,645,318 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
5,330,615,089 |
5,601,984,215 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
-4,372,616,171 |
-2,811,619,695 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
8,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
11,770,070 |
211,018 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-3,770,070 |
-211,018 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
-4,376,386,241 |
-2,811,830,713 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
-4,376,386,241 |
-2,811,830,713 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
-4,265,293,231 |
-2,681,245,745 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-111,093,010 |
-130,584,968 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-213 |
-134 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-213 |
-134 |
|