TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
593,422,883,538 |
733,073,201,528 |
780,387,224,497 |
671,804,540,572 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
95,520,670,698 |
131,324,158,657 |
221,117,481,153 |
291,442,173,204 |
|
1. Tiền |
75,833,473,747 |
131,324,158,657 |
221,117,481,153 |
291,442,173,204 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,687,196,951 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
26,732,461,076 |
48,699,106,436 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
26,732,461,076 |
48,699,106,436 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
198,528,707,619 |
266,779,472,059 |
301,828,971,893 |
256,279,542,808 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
132,725,777,169 |
191,715,009,837 |
235,907,821,853 |
213,000,792,358 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,646,618,954 |
5,511,152,348 |
6,034,391,530 |
3,108,012,563 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
14,000,000,000 |
2,500,000,000 |
20,650,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
64,506,926,395 |
56,903,924,773 |
58,737,373,409 |
20,621,352,786 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,350,614,899 |
-1,350,614,899 |
-1,350,614,899 |
-1,100,614,899 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
272,139,493,531 |
286,241,187,676 |
257,440,771,451 |
124,082,824,560 |
|
1. Hàng tồn kho |
272,139,493,531 |
286,241,187,676 |
257,440,771,451 |
124,082,824,560 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
501,550,614 |
29,276,700 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
208,892,338 |
29,276,700 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
292,658,276 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
177,475,692,591 |
144,921,951,389 |
150,575,040,301 |
150,353,159,718 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,772,086,324 |
1,338,799,348 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
9,772,086,324 |
1,338,799,348 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,899,567,943 |
27,716,874,625 |
23,302,430,652 |
30,815,428,538 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,869,734,603 |
27,583,865,668 |
22,895,862,953 |
30,755,234,884 |
|
- Nguyên giá |
111,048,786,526 |
116,275,957,845 |
119,326,188,690 |
132,549,910,359 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,179,051,923 |
-88,692,092,177 |
-96,430,325,737 |
-101,794,675,475 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,833,340 |
133,008,957 |
406,567,699 |
60,193,654 |
|
- Nguyên giá |
1,612,401,616 |
1,853,323,491 |
2,560,003,491 |
2,560,003,491 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,582,568,276 |
-1,720,314,534 |
-2,153,435,792 |
-2,499,809,837 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
542,254,546 |
319,560,000 |
|
2,257,416,257 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
542,254,546 |
319,560,000 |
|
2,257,416,257 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
125,330,527,819 |
107,355,890,162 |
117,511,398,127 |
111,995,262,070 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
111,330,527,819 |
81,590,885,581 |
67,986,176,075 |
58,350,767,090 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,000,000,000 |
25,700,000,000 |
50,780,000,000 |
55,280,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
65,004,581 |
-1,254,777,948 |
-1,635,505,020 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,931,255,959 |
8,190,827,254 |
9,761,211,522 |
5,285,052,853 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,931,255,959 |
8,190,827,254 |
9,761,211,522 |
5,285,052,853 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
770,898,576,129 |
877,995,152,917 |
930,962,264,798 |
822,157,700,290 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
537,815,757,049 |
646,095,623,213 |
675,275,281,224 |
602,573,730,718 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
533,040,062,269 |
644,205,905,395 |
673,439,954,569 |
600,136,096,025 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
367,402,930,189 |
411,256,152,472 |
392,758,121,476 |
268,862,948,614 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,140,594,164 |
11,516,930,891 |
42,758,918,615 |
155,646,817,648 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,344,325,257 |
6,892,414,891 |
7,988,939,438 |
4,367,938,734 |
|
4. Phải trả người lao động |
43,206,514,531 |
41,503,481,537 |
44,446,226,606 |
40,821,569,996 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,735,000 |
475,696,799 |
5,887,488,487 |
2,681,418 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,261,109,158 |
3,088,864,253 |
3,217,096,752 |
19,880,676,175 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
74,939,425,772 |
151,312,914,329 |
154,586,854,696 |
96,237,252,888 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
7,611,147,905 |
4,800,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,733,428,198 |
18,159,450,223 |
14,185,160,594 |
9,516,210,552 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,775,694,780 |
1,889,717,818 |
1,835,326,655 |
2,437,634,693 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
3,742,746,437 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,797,221 |
11,797,221 |
11,797,221 |
11,797,221 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,021,151,122 |
1,877,920,597 |
1,823,529,434 |
2,425,837,472 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
233,082,819,080 |
231,899,529,704 |
255,686,983,574 |
219,583,969,572 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
233,082,819,080 |
231,899,529,704 |
255,686,983,574 |
219,583,969,572 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
71,811,600,000 |
71,811,600,000 |
89,996,220,000 |
89,996,220,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
71,811,600,000 |
71,811,600,000 |
89,996,220,000 |
89,996,220,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-5,000,000 |
-93,000,000 |
-93,000,000 |
-159,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,158,493,310 |
3,158,493,310 |
3,158,493,310 |
3,158,493,310 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
47,992,785,672 |
47,992,785,672 |
29,808,165,672 |
29,808,165,672 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
110,124,940,098 |
109,029,650,721 |
132,817,104,592 |
96,780,090,590 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,534,173,708 |
24,038,770,624 |
48,994,608,827 |
-4,534,057,275 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
84,590,766,390 |
84,990,880,097 |
83,822,495,765 |
101,314,147,865 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
770,898,576,129 |
877,995,152,917 |
930,962,264,798 |
822,157,700,290 |
|