1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
423,652,235,557 |
434,253,426,753 |
|
423,344,649,937 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
897,647,634 |
1,368,039,162 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
422,754,587,923 |
432,885,387,591 |
|
423,344,649,937 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
375,517,745,530 |
379,843,018,215 |
|
360,368,228,755 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,236,842,393 |
53,042,369,376 |
|
62,976,421,182 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
288,473,690 |
108,142,715 |
|
9,352,387 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,746,239,006 |
6,890,948,879 |
|
5,160,613,409 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,746,239,006 |
6,890,948,879 |
|
5,160,613,409 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,896,255,487 |
37,087,637,936 |
|
46,934,531,830 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,309,281,624 |
8,941,347,438 |
|
10,890,628,330 |
|
12. Thu nhập khác |
646,024,852 |
730,905,538 |
|
509,608,855 |
|
13. Chi phí khác |
3,748,124,671 |
298,008,119 |
|
984,144,397 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,102,099,819 |
432,897,419 |
|
-474,535,542 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,207,181,805 |
9,374,244,857 |
|
10,416,092,788 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,188,061,091 |
2,062,333,869 |
|
2,352,272,013 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,019,120,714 |
7,311,910,988 |
|
8,063,820,775 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,019,120,714 |
7,311,910,988 |
|
8,063,820,775 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
747 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|