TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
161,786,404,231 |
191,075,328,403 |
235,286,834,337 |
182,820,294,131 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,596,520,396 |
1,963,464,557 |
2,978,115,164 |
1,818,133,931 |
|
1. Tiền |
2,596,520,396 |
1,963,464,557 |
2,978,115,164 |
1,818,133,931 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
152,867,577,942 |
174,972,456,155 |
221,765,193,671 |
174,872,577,466 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
140,993,682,509 |
164,341,869,314 |
216,317,353,226 |
165,228,065,602 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
263,182,019 |
121,332,019 |
176,814,529 |
328,639,529 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
11,173,627,945 |
7,666,668,335 |
4,345,304,188 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
568,929,157 |
3,318,673,761 |
1,108,075,641 |
9,447,716,023 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-131,843,688 |
-476,087,274 |
-182,353,913 |
-131,843,688 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,539,019,054 |
11,500,597,528 |
5,682,365,221 |
3,724,727,235 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,539,019,054 |
11,500,597,528 |
5,682,365,221 |
3,724,727,235 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,783,286,839 |
2,638,810,163 |
4,861,160,281 |
2,404,855,499 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,783,286,839 |
2,638,810,163 |
4,861,160,281 |
2,364,025,856 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
40,829,643 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
123,353,868,826 |
117,788,411,845 |
108,206,540,643 |
92,427,940,419 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,521,796,248 |
26,206,481 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,521,796,248 |
26,206,481 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
108,994,847,942 |
108,916,914,679 |
95,764,428,541 |
81,722,305,408 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
106,180,444,455 |
105,865,729,911 |
92,753,068,442 |
78,941,616,266 |
|
- Nguyên giá |
350,925,306,333 |
317,756,726,828 |
320,281,193,312 |
319,720,326,289 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-244,744,861,878 |
-211,890,996,917 |
-227,528,124,870 |
-240,778,710,023 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,814,403,487 |
3,051,184,768 |
3,011,360,099 |
2,780,689,142 |
|
- Nguyên giá |
4,986,980,454 |
5,467,268,909 |
5,722,318,663 |
5,824,628,727 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,172,576,967 |
-2,416,084,141 |
-2,710,958,564 |
-3,043,939,585 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,277,265,347 |
178,508,000 |
1,390,118,363 |
2,658,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,277,265,347 |
178,508,000 |
1,390,118,363 |
2,658,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,081,755,537 |
8,692,989,166 |
9,530,197,491 |
10,676,770,530 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,081,755,537 |
8,692,989,166 |
9,530,197,491 |
10,676,770,530 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
285,140,273,057 |
308,863,740,248 |
343,493,374,980 |
275,248,234,550 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
174,025,946,445 |
195,850,017,822 |
229,781,499,543 |
164,163,371,915 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
159,329,259,169 |
178,041,908,995 |
216,069,475,381 |
154,111,513,425 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
32,174,209,240 |
37,553,807,305 |
67,339,436,434 |
28,909,889,354 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
8,154,948,566 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,601,265,138 |
13,426,481,683 |
17,299,054,277 |
10,983,007,383 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,386,814,040 |
28,974,778,426 |
28,074,884,271 |
25,195,641,568 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
664,824,446 |
297,870,444 |
335,073,417 |
303,362,142 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,681,518,192 |
6,785,266,194 |
8,804,239,671 |
8,486,883,841 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
65,558,704,547 |
64,884,137,150 |
76,923,618,489 |
63,573,032,762 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,261,923,566 |
17,964,619,227 |
17,293,168,822 |
16,659,696,375 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,696,687,276 |
17,808,108,827 |
13,712,024,162 |
10,051,858,490 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
14,696,687,276 |
17,808,108,827 |
13,712,024,162 |
10,051,858,490 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
111,114,326,612 |
113,013,722,426 |
113,711,875,437 |
111,084,862,635 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
111,114,326,612 |
113,013,722,426 |
113,711,875,437 |
111,084,862,635 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
108,000,000,000 |
108,000,000,000 |
108,000,000,000 |
108,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
108,000,000,000 |
108,000,000,000 |
108,000,000,000 |
108,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
399,573,116 |
399,573,116 |
399,573,116 |
399,573,116 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,714,753,496 |
4,614,149,310 |
5,312,302,321 |
2,685,289,519 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
4,614,149,310 |
5,312,302,321 |
2,685,289,519 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
285,140,273,057 |
308,863,740,248 |
343,493,374,980 |
275,248,234,550 |
|