TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
297,498,971,276 |
219,624,809,581 |
|
226,811,152,435 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
721,602,142 |
1,795,015,833 |
|
649,649,516 |
|
1. Tiền |
721,602,142 |
1,795,015,833 |
|
649,649,516 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
284,004,903,065 |
206,293,366,390 |
|
210,870,626,880 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
273,420,580,986 |
188,405,074,026 |
|
201,503,965,291 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
586,217,520 |
73,010,470 |
|
251,510,470 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,998,104,559 |
17,923,300,093 |
|
9,246,072,963 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-108,018,199 |
|
-130,921,844 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,737,963,018 |
11,492,953,274 |
|
13,214,596,816 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,737,963,018 |
12,103,253,250 |
|
13,214,596,816 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-610,299,976 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,503,051 |
43,474,084 |
|
2,076,279,223 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
24,618,180 |
25,800,000 |
|
2,076,279,223 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
12,713,084 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
9,884,871 |
4,961,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
76,119,421,771 |
89,256,297,793 |
|
142,868,303,412 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
55,709,437,078 |
50,016,057,298 |
|
114,426,013,671 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
53,781,087,440 |
48,177,977,280 |
|
111,085,586,193 |
|
- Nguyên giá |
253,580,574,416 |
255,111,793,187 |
|
293,751,257,924 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-199,799,486,976 |
-206,933,815,907 |
|
-182,665,671,731 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,928,349,638 |
1,838,080,018 |
|
3,340,427,478 |
|
- Nguyên giá |
3,129,315,304 |
3,129,315,304 |
|
4,818,933,902 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,200,965,666 |
-1,291,235,286 |
|
-1,478,506,424 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
10,589,847,910 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,792,735,805 |
20,756,642,699 |
|
10,589,847,910 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,617,248,888 |
18,483,597,796 |
|
17,852,441,831 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,617,248,888 |
18,483,597,796 |
|
17,852,441,831 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
373,618,393,047 |
308,881,107,374 |
|
369,679,455,847 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
297,596,833,714 |
228,133,682,621 |
|
249,129,238,663 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
257,457,228,460 |
210,083,250,392 |
|
247,268,038,663 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,865,477,854 |
55,612,269,401 |
|
84,018,973,308 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,096,667,479 |
12,198,085,733 |
|
21,811,641,508 |
|
4. Phải trả người lao động |
51,245,690,824 |
39,457,858,607 |
|
31,811,486,464 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,012,305,500 |
3,324,151,416 |
|
354,601,248 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
1,581,476,720 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
12,019,519,350 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
84,726,875,453 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
12,524,941,332 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
40,139,605,254 |
18,050,432,229 |
|
1,861,200,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
40,139,605,254 |
18,050,432,229 |
|
1,861,200,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
76,021,559,333 |
80,747,424,753 |
|
120,550,217,184 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
76,021,559,333 |
80,747,424,753 |
|
116,063,820,775 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
62,000,000,000 |
80,747,424,753 |
|
108,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
108,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,098,008,933 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
8,063,820,775 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
8,063,820,775 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
6,923,550,400 |
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
4,486,396,409 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
4,486,396,409 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
373,618,393,047 |
308,881,107,374 |
|
369,679,455,847 |
|