MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 297,498,971,276 219,624,809,581 226,811,152,435
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 721,602,142 1,795,015,833 649,649,516
1. Tiền 721,602,142 1,795,015,833 649,649,516
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 284,004,903,065 206,293,366,390 210,870,626,880
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 273,420,580,986 188,405,074,026 201,503,965,291
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 586,217,520 73,010,470 251,510,470
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,998,104,559 17,923,300,093 9,246,072,963
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -108,018,199 -130,921,844
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,737,963,018 11,492,953,274 13,214,596,816
1. Hàng tồn kho 12,737,963,018 12,103,253,250 13,214,596,816
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -610,299,976
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,503,051 43,474,084 2,076,279,223
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,618,180 25,800,000 2,076,279,223
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,713,084
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 9,884,871 4,961,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 76,119,421,771 89,256,297,793 142,868,303,412
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 55,709,437,078 50,016,057,298 114,426,013,671
1. Tài sản cố định hữu hình 53,781,087,440 48,177,977,280 111,085,586,193
- Nguyên giá 253,580,574,416 255,111,793,187 293,751,257,924
- Giá trị hao mòn lũy kế -199,799,486,976 -206,933,815,907 -182,665,671,731
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,928,349,638 1,838,080,018 3,340,427,478
- Nguyên giá 3,129,315,304 3,129,315,304 4,818,933,902
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,200,965,666 -1,291,235,286 -1,478,506,424
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,589,847,910
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,792,735,805 20,756,642,699 10,589,847,910
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,617,248,888 18,483,597,796 17,852,441,831
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,617,248,888 18,483,597,796 17,852,441,831
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 373,618,393,047 308,881,107,374 369,679,455,847
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 297,596,833,714 228,133,682,621 249,129,238,663
I. Nợ ngắn hạn 257,457,228,460 210,083,250,392 247,268,038,663
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,865,477,854 55,612,269,401 84,018,973,308
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,096,667,479 12,198,085,733 21,811,641,508
4. Phải trả người lao động 51,245,690,824 39,457,858,607 31,811,486,464
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,012,305,500 3,324,151,416 354,601,248
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 1,581,476,720
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,019,519,350
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 84,726,875,453
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,524,941,332
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 40,139,605,254 18,050,432,229 1,861,200,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 40,139,605,254 18,050,432,229 1,861,200,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 76,021,559,333 80,747,424,753 120,550,217,184
I. Vốn chủ sở hữu 76,021,559,333 80,747,424,753 116,063,820,775
1. Vốn góp của chủ sở hữu 62,000,000,000 80,747,424,753 108,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 108,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,098,008,933
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,063,820,775
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,063,820,775
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 6,923,550,400
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,486,396,409
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 4,486,396,409
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 373,618,393,047 308,881,107,374 369,679,455,847
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.