MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thép Mê Lin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 249,274,892,148 162,403,616,592 162,255,352,751 200,358,930,790
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 541,246,281 753,200
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 249,274,892,148 161,862,370,311 162,254,599,551 200,358,930,790
4. Giá vốn hàng bán 229,333,978,731 148,339,338,751 151,001,691,051 201,356,802,274
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,940,913,417 13,523,031,560 11,252,908,500 -997,871,484
6. Doanh thu hoạt động tài chính 382,065,918 279,369,229 103,367,904 715,048,873
7. Chi phí tài chính 3,800,392,336 7,672,614,596 6,395,211,566 6,239,951,610
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,749,421,136 5,005,901,005 5,915,461,845 5,545,054,219
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,177,730,094 877,557,905 1,281,413,884 949,620,938
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,219,266,581 3,034,420,368 2,546,398,066 2,036,099,620
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,125,590,324 2,217,807,920 1,133,252,888 -9,508,494,779
12. Thu nhập khác 299,523,467 504 72,727,287 52,820,996
13. Chi phí khác 282,097 116,308,912 848,540 3,578,259
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 299,241,370 -116,308,408 71,878,747 49,242,737
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,424,831,694 2,101,499,512 1,205,131,635 -9,459,252,042
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,684,966,339 444,614,553 241,026,327
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,739,865,355 1,656,884,959 964,105,308 -9,459,252,042
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,739,865,355 1,656,884,959 964,105,308 -9,459,252,042
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 716 110 64 -631
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.