MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thép Mê Lin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 161,679,954,717 249,274,892,148 162,403,616,592 162,255,352,751
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 94,699,488 541,246,281 753,200
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 161,585,255,229 249,274,892,148 161,862,370,311 162,254,599,551
4. Giá vốn hàng bán 149,015,665,600 229,333,978,731 148,339,338,751 151,001,691,051
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,569,589,629 19,940,913,417 13,523,031,560 11,252,908,500
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,165,869,750 382,065,918 279,369,229 103,367,904
7. Chi phí tài chính 3,787,042,492 3,800,392,336 7,672,614,596 6,395,211,566
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,786,755,015 3,749,421,136 5,005,901,005 5,915,461,845
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,359,542,052 1,177,730,094 877,557,905 1,281,413,884
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,460,300,113 2,219,266,581 3,034,420,368 2,546,398,066
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,128,574,722 13,125,590,324 2,217,807,920 1,133,252,888
12. Thu nhập khác 100,695,939 299,523,467 504 72,727,287
13. Chi phí khác 84,559,127 282,097 116,308,912 848,540
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 16,136,812 299,241,370 -116,308,408 71,878,747
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,144,711,534 13,424,831,694 2,101,499,512 1,205,131,635
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 944,412,947 2,684,966,339 444,614,553 241,026,327
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,200,298,587 10,739,865,355 1,656,884,959 964,105,308
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,200,298,587 10,739,865,355 1,656,884,959 964,105,308
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 347 716 110 64
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.