1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
161,679,954,717 |
249,274,892,148 |
162,403,616,592 |
162,255,352,751 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
94,699,488 |
|
541,246,281 |
753,200 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
161,585,255,229 |
249,274,892,148 |
161,862,370,311 |
162,254,599,551 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
149,015,665,600 |
229,333,978,731 |
148,339,338,751 |
151,001,691,051 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,569,589,629 |
19,940,913,417 |
13,523,031,560 |
11,252,908,500 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,165,869,750 |
382,065,918 |
279,369,229 |
103,367,904 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,787,042,492 |
3,800,392,336 |
7,672,614,596 |
6,395,211,566 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,786,755,015 |
3,749,421,136 |
5,005,901,005 |
5,915,461,845 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,359,542,052 |
1,177,730,094 |
877,557,905 |
1,281,413,884 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,460,300,113 |
2,219,266,581 |
3,034,420,368 |
2,546,398,066 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,128,574,722 |
13,125,590,324 |
2,217,807,920 |
1,133,252,888 |
|
12. Thu nhập khác |
100,695,939 |
299,523,467 |
504 |
72,727,287 |
|
13. Chi phí khác |
84,559,127 |
282,097 |
116,308,912 |
848,540 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
16,136,812 |
299,241,370 |
-116,308,408 |
71,878,747 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,144,711,534 |
13,424,831,694 |
2,101,499,512 |
1,205,131,635 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
944,412,947 |
2,684,966,339 |
444,614,553 |
241,026,327 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,200,298,587 |
10,739,865,355 |
1,656,884,959 |
964,105,308 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,200,298,587 |
10,739,865,355 |
1,656,884,959 |
964,105,308 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
347 |
716 |
110 |
64 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|