1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
873,617,956,933 |
546,951,959,219 |
602,517,781,086 |
529,419,976,818 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,316,984,314 |
8,159,491,221 |
11,189,647,586 |
21,788,764,398 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
865,300,972,619 |
538,792,467,998 |
591,328,133,500 |
507,631,212,420 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
745,486,480,929 |
474,620,585,402 |
533,994,034,782 |
448,295,422,249 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
119,814,491,690 |
64,171,882,596 |
57,334,098,718 |
59,335,790,171 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,414,344,633 |
1,633,434,807 |
2,004,700,408 |
2,422,546,594 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,883,503,457 |
3,603,543,531 |
3,267,642,784 |
1,710,355,646 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,747,442,705 |
1,678,881,976 |
1,834,242,554 |
997,881,047 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
66,951,502,757 |
32,582,152,721 |
34,077,949,515 |
28,994,373,571 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,385,703,174 |
13,782,770,282 |
10,136,644,456 |
12,309,551,903 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
36,008,126,935 |
15,836,850,869 |
11,856,562,371 |
18,744,055,645 |
|
12. Thu nhập khác |
1,535,610,562 |
560,604,340 |
653,081,200 |
5,053,714,027 |
|
13. Chi phí khác |
401,025,276 |
662,975,364 |
4,200,765,986 |
4,703,551,408 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,134,585,286 |
-102,371,024 |
-3,547,684,786 |
350,162,619 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,142,712,221 |
15,734,479,845 |
8,308,877,585 |
19,094,218,264 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,247,789,476 |
3,035,868,224 |
3,344,878,245 |
3,252,554,919 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
746,634,714 |
1,047,846,884 |
-767,453,748 |
-99,014,890 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,148,288,031 |
11,650,764,737 |
5,731,453,088 |
15,940,678,235 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,968,345,670 |
7,860,097,353 |
3,969,991,861 |
12,576,414,841 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,179,942,361 |
3,790,667,384 |
1,761,461,227 |
3,364,263,394 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
499 |
179 |
90 |
286 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|