1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
206,306,877,153 |
349,596,052,577 |
200,244,112,034 |
188,354,264,098 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,866,824,216 |
5,291,057,163 |
7,899,976,939 |
5,698,407,514 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
199,440,052,937 |
344,304,995,414 |
192,344,135,095 |
182,655,856,584 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
159,535,474,798 |
252,030,126,539 |
136,945,695,043 |
131,327,911,414 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,904,578,139 |
92,274,868,875 |
55,398,440,052 |
51,327,945,170 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
349,096,865 |
224,622,126 |
156,433,649 |
200,334,792 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,384,472,668 |
2,627,461,885 |
2,028,359,909 |
1,718,682,083 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,727,415,199 |
265,666,485 |
1,393,526,037 |
1,162,930,250 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
906,091,000 |
|
1,074,463,000 |
603,428,305 |
|
9. Chi phí bán hàng |
28,261,832,136 |
48,830,447,716 |
33,640,753,430 |
26,979,679,972 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,333,257,690 |
11,394,122,260 |
12,354,555,225 |
8,909,217,449 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,180,203,510 |
29,647,459,140 |
8,605,668,137 |
14,524,128,763 |
|
12. Thu nhập khác |
2,288,446,405 |
795,540,927 |
232,830,421 |
299,416,699 |
|
13. Chi phí khác |
223,692,495 |
1,840,774,018 |
192,468,380 |
65,552,693 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,064,753,910 |
-1,045,233,091 |
40,362,041 |
233,864,006 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,244,957,420 |
28,602,226,049 |
8,646,030,178 |
14,757,992,769 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
410,351,171 |
4,970,515,096 |
3,089,737,632 |
2,856,147,755 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,834,606,249 |
23,631,710,953 |
5,556,292,546 |
11,901,845,014 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,072,837,078 |
18,366,921,857 |
5,205,324,279 |
10,524,508,324 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-238,230,829 |
5,264,789,096 |
350,968,267 |
1,377,336,690 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
70 |
|
118 |
239 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
417 |
|
|
|