MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Megram (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,538,259,825,145 1,340,634,156,686 1,368,146,243,633 1,159,584,807,855
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 127,778,414,076 81,638,250,955 104,598,253,305 63,640,426,305
1. Tiền 108,778,414,076 76,638,250,955 99,598,253,305 55,640,426,305
2. Các khoản tương đương tiền 19,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 205,000,000 205,000,000 205,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 205,000,000 205,000,000 205,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,027,460,022,055 837,291,430,042 861,417,250,923 678,181,611,198
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 921,094,646,551 786,980,048,793 803,423,805,264 619,095,106,665
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 95,094,427,346 45,075,449,014 55,957,467,047 53,379,582,875
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,908,838,592 6,814,471,375 3,352,962,945 9,361,535,833
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,683,400,165 -2,660,436,347 -2,660,436,347 -3,897,199,946
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,045,509,731 1,081,897,207 1,343,452,014 242,585,771
IV. Hàng tồn kho 377,647,150,933 415,221,386,475 395,275,363,516 407,717,007,811
1. Hàng tồn kho 379,642,218,147 419,005,084,252 401,878,617,321 412,312,116,445
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,995,067,214 -3,783,697,777 -6,603,253,805 -4,595,108,634
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,169,238,081 6,278,089,214 6,650,375,889 10,045,762,541
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,044,180,726 2,670,434,356 2,639,055,514 3,424,071,546
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,966,227,828 2,219,106,331 2,012,526,718 4,952,057,932
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,158,829,527 1,371,046,346 1,998,793,657 1,669,633,063
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 17,502,181
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 308,888,941,499 333,760,340,155 328,302,012,853 312,142,978,632
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,290,244,960 1,303,388,400 1,303,388,400 955,143,100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,290,244,960 1,303,388,400 1,303,388,400 955,143,100
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 227,545,035,243 250,806,462,061 260,119,022,910 252,771,851,652
1. Tài sản cố định hữu hình 204,008,824,842 227,122,284,661 236,317,849,928 228,940,211,223
- Nguyên giá 337,182,164,762 365,682,157,030 374,806,907,165 374,886,808,585
- Giá trị hao mòn lũy kế -133,173,339,920 -138,559,872,369 -138,489,057,237 -145,946,597,362
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,536,210,401 23,684,177,400 23,801,172,982 23,831,640,429
- Nguyên giá 25,133,369,526 25,507,449,526 25,826,952,526 25,979,899,026
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,597,159,125 -1,823,272,126 -2,025,779,544 -2,148,258,597
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 47,100,780,690 41,136,220,232 26,881,252,827 21,325,204,262
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 47,100,780,690 41,136,220,232 26,881,252,827 21,325,204,262
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,300,247,894 1,300,247,894 1,300,247,894 247,894
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,300,247,894 1,300,247,894 1,300,247,894 247,894
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 31,652,632,712 39,214,021,568 38,698,100,822 37,090,531,724
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,185,738,401 24,804,287,533 24,452,195,586 22,714,551,492
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 220,174,617 537,928,017 749,012,894 1,254,001,566
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 14,246,719,694 13,871,806,018 13,496,892,342 13,121,978,666
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,847,148,766,644 1,674,394,496,841 1,696,448,256,486 1,471,727,786,487
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,097,494,201,252 913,331,515,415 927,745,286,130 695,814,976,012
I. Nợ ngắn hạn 1,095,614,347,357 911,877,866,812 926,206,017,069 695,336,276,012
1. Phải trả người bán ngắn hạn 798,946,563,257 700,634,326,746 712,001,163,643 494,484,736,947
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,805,396,524 22,677,102,912 58,159,033,403 45,464,846,280
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,619,573,831 6,803,691,492 9,878,626,120 10,680,875,898
4. Phải trả người lao động 14,400,574,886 10,564,780,039 9,812,420,181 8,585,023,311
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,121,561,437 6,969,450,307 8,083,226,988 9,691,193,792
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 266,479,288 226,283,614 186,087,940 155,972,265
9. Phải trả ngắn hạn khác 71,772,299,213 40,696,231,486 40,230,633,657 34,875,270,775
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 152,776,299,953 120,870,617,961 87,285,821,382 90,834,652,989
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,863,378,500
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 905,598,968 572,003,755 569,003,755 563,703,755
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,879,853,895 1,453,648,603 1,539,269,061 478,700,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 653,700,000 653,700,000 653,700,000 53,700,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 845,000,000 425,000,000 425,000,000 425,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 381,153,895 374,948,603 460,569,061
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 749,654,565,392 761,062,981,426 768,702,970,356 775,912,810,475
I. Vốn chủ sở hữu 749,654,565,392 761,062,981,426 768,702,970,356 775,912,810,475
1. Vốn góp của chủ sở hữu 440,000,000,000 440,000,000,000 440,000,000,000 440,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 440,000,000,000 440,000,000,000 440,000,000,000 440,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 28,733,999,361 23,471,789,361 23,471,789,361 23,471,789,361
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,806,871,996 2,806,871,996 2,806,871,996 2,806,871,996
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 87,437,740,154 110,803,303,181 114,534,840,340 125,769,375,212
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40,619,165,437 7,860,097,353 11,938,421,890 23,132,580,752
- LNST chưa phân phối kỳ này 46,818,574,717 102,943,205,828 102,596,418,450 102,636,794,460
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 190,675,953,881 183,981,016,888 187,889,468,659 183,864,773,906
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,847,148,766,644 1,674,394,496,841 1,696,448,256,486 1,471,727,786,487
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.