TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
489,622,844,503 |
577,172,198,122 |
580,511,335,742 |
1,501,018,643,881 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
59,437,252,460 |
58,047,594,493 |
63,521,180,362 |
127,800,831,787 |
|
1. Tiền |
44,737,252,460 |
50,047,594,493 |
63,521,180,362 |
108,800,831,787 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
14,700,000,000 |
8,000,000,000 |
|
19,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
205,000,000 |
205,000,000 |
205,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
205,000,000 |
205,000,000 |
205,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
166,558,223,599 |
176,964,917,507 |
197,901,224,649 |
950,063,595,475 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
128,365,456,157 |
144,767,631,782 |
169,077,589,442 |
912,852,278,861 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,821,619,929 |
18,743,069,879 |
23,539,347,781 |
33,101,174,698 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
800,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,653,569,661 |
13,339,765,421 |
5,009,671,772 |
6,031,692,090 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-82,422,148 |
-18,819,842 |
-44,677,148 |
-2,660,436,347 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
133,270,267 |
319,292,802 |
738,886,173 |
|
IV. Hàng tồn kho |
236,373,394,468 |
338,472,504,970 |
313,877,679,284 |
417,026,824,770 |
|
1. Hàng tồn kho |
236,373,394,468 |
338,472,504,970 |
314,850,089,918 |
419,392,148,661 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-972,410,634 |
-2,365,323,891 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,253,973,976 |
3,482,181,152 |
5,006,251,447 |
5,922,391,849 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
778,869,513 |
1,527,182,138 |
3,389,943,241 |
2,356,958,721 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,475,104,463 |
1,954,999,014 |
1,456,033,864 |
2,406,603,602 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
160,274,342 |
1,158,829,526 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
348,069,018,655 |
330,754,613,898 |
278,237,744,148 |
308,001,859,760 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
699,594,000 |
836,394,000 |
1,127,444,960 |
1,292,244,960 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
699,594,000 |
836,394,000 |
1,127,444,960 |
1,292,244,960 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
218,731,435,522 |
213,681,304,742 |
201,317,482,340 |
241,853,675,224 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
218,336,612,155 |
213,339,707,989 |
201,036,948,766 |
218,338,211,712 |
|
- Nguyên giá |
284,261,518,002 |
297,383,001,813 |
302,171,604,074 |
351,429,640,429 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,924,905,847 |
-84,043,293,824 |
-101,134,655,308 |
-133,091,428,717 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
23,515,463,512 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
25,133,369,526 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-1,617,906,014 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
394,823,367 |
341,596,753 |
280,533,574 |
|
|
- Nguyên giá |
561,827,500 |
627,327,500 |
696,827,500 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-167,004,133 |
-285,730,747 |
-416,293,926 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,333,252,384 |
12,950,275,407 |
19,218,048,428 |
24,343,835,023 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,333,252,384 |
12,950,275,407 |
19,218,048,428 |
24,343,835,023 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
55,594,287,368 |
42,199,209,006 |
44,452,981,524 |
1,300,247,894 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
36,262,826,124 |
42,198,961,112 |
44,452,733,630 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,823,603,924 |
247,894 |
247,894 |
1,300,247,894 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,492,142,680 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
67,710,449,381 |
61,087,430,743 |
12,121,786,896 |
39,211,856,659 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,193,084,562 |
15,744,259,831 |
12,121,786,896 |
24,748,542,571 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
216,594,395 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
51,517,364,819 |
45,343,170,912 |
|
14,246,719,693 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
837,691,863,158 |
907,926,812,020 |
858,749,079,890 |
1,809,020,503,641 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
241,873,812,145 |
281,431,080,761 |
238,178,088,956 |
1,059,861,983,092 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
240,745,740,886 |
279,952,966,379 |
237,108,088,956 |
1,058,402,129,197 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
78,285,280,069 |
78,556,818,710 |
43,315,039,393 |
769,537,470,559 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,380,136,252 |
1,706,038,013 |
3,676,856,998 |
23,361,765,848 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,203,687,884 |
21,132,722,384 |
23,329,531,748 |
25,672,327,170 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,943,020,936 |
18,459,004,834 |
13,932,502,505 |
13,866,838,235 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,998,514,001 |
11,832,565,714 |
16,594,841,664 |
6,421,268,322 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
94,090,908 |
|
266,479,288 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,435,569,183 |
36,034,760,297 |
11,325,310,502 |
65,174,080,854 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
90,052,473,993 |
111,713,582,051 |
124,588,922,178 |
153,196,299,953 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
447,058,568 |
423,383,468 |
345,083,968 |
905,598,968 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,128,071,259 |
1,478,114,382 |
1,070,000,000 |
1,459,853,895 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
653,700,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
200,000,000 |
250,000,000 |
200,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
460,000,000 |
765,000,000 |
870,000,000 |
425,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
468,071,259 |
463,114,382 |
|
381,153,895 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
595,818,051,013 |
626,495,731,259 |
620,570,990,934 |
749,158,520,549 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
595,818,051,013 |
626,495,731,259 |
620,570,990,934 |
749,158,520,549 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
400,000,000,000 |
440,000,000,000 |
440,000,000,000 |
440,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
400,000,000,000 |
440,000,000,000 |
440,000,000,000 |
440,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
50,002,895,025 |
19,665,990,000 |
23,471,789,361 |
23,471,789,361 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,157,021,578 |
2,157,021,578 |
2,806,871,996 |
2,806,871,996 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
56,113,655,799 |
74,014,803,407 |
62,017,411,454 |
102,689,509,688 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
26,812,818,506 |
27,564,242,583 |
38,152,850,399 |
40,560,941,946 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
29,300,837,293 |
46,450,560,824 |
23,864,561,055 |
62,128,567,742 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
87,544,478,611 |
90,657,916,274 |
92,274,918,123 |
180,190,349,504 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
837,691,863,158 |
907,926,812,020 |
858,749,079,890 |
1,809,020,503,641 |
|