MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần MEINFA (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 103,350,640,761 102,410,058,961 108,598,261,205 121,699,040,472
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,119,416,164 20,852,026,041 16,614,125,985 28,840,009,536
1. Tiền 8,119,416,164 5,852,026,041 4,614,125,985 16,840,009,536
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 15,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,501,601,227 38,019,518,243 38,913,406,307 43,528,975,363
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37,152,032,117 31,345,062,439 31,957,029,494 34,442,427,900
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,443,533,647 646,320,845 1,801,594,491 2,768,230,766
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 145,106,838 858,500,000 640,500,000 972,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,548,877,175 5,957,583,509 5,344,411,172 6,573,553,031
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -787,948,550 -787,948,550 -830,128,850 -1,227,236,334
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 43,267,537,017 39,351,965,230 46,721,538,344 46,188,113,730
1. Hàng tồn kho 45,813,695,492 42,335,695,546 49,826,562,152 49,031,026,915
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,546,158,475 -2,983,730,316 -3,105,023,808 -2,842,913,185
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,462,086,353 4,186,549,447 4,349,190,569 3,141,941,843
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,189,529 7,212,121 8,437,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,292,851,591 3,682,935,216 3,477,682,371 2,671,704,607
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 162,045,233 496,402,110 871,508,198 461,799,736
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 78,102,046,849 77,515,746,741 88,737,060,551 82,602,378,634
I. Các khoản phải thu dài hạn 628,830,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 628,830,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 74,846,885,388 75,366,283,197 87,112,169,378 80,570,228,684
1. Tài sản cố định hữu hình 74,846,885,388 75,366,283,197 86,593,554,704 80,120,762,090
- Nguyên giá 158,902,797,651 173,218,815,106 198,228,554,610 204,879,027,028
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,055,912,263 -97,852,531,909 -111,634,999,906 -124,758,264,938
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 518,614,674 449,466,594
- Nguyên giá 182,348,000 182,348,000 735,532,674 735,532,674
- Giá trị hao mòn lũy kế -182,348,000 -182,348,000 -216,918,000 -286,066,080
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 125,762,794 60,573,739
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 125,762,794 60,573,739
V. Đầu tư tài chính dài hạn 174,000,000 174,000,000 174,000,000 174,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 174,000,000 174,000,000 174,000,000 174,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,081,161,461 1,975,463,544 1,325,128,379 1,168,746,211
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,335,036,781 1,497,661,780 618,157,674 668,623,542
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 746,124,680 477,801,764 706,970,705 500,122,669
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 181,452,687,610 179,925,805,702 197,335,321,756 204,301,419,106
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 96,584,933,077 90,419,291,385 95,356,088,121 83,854,775,864
I. Nợ ngắn hạn 68,829,933,077 59,236,774,973 69,159,699,121 71,854,775,864
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,928,522,610 19,593,969,912 27,187,477,880 18,316,028,140
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,209,217,085 1,962,849,995 2,817,560,323 3,119,370,995
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,852,142,282 6,594,868,799 5,277,936,317 6,113,803,447
4. Phải trả người lao động 12,151,165,589 16,081,843,082 14,690,807,850 15,049,216,851
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 709,336,283 656,835,706 597,606,769 754,619,117
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 311,144,186 699,834,061 744,223,611 487,266,363
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32,310,798,048 12,442,073,127 17,430,120,980 27,994,150,951
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 357,606,994 1,204,500,291 413,965,391 20,320,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,755,000,000 31,182,516,412 26,196,389,000 12,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 27,755,000,000 31,182,516,412 26,196,389,000 12,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 84,867,754,533 89,506,514,317 101,979,233,635 120,446,643,242
I. Vốn chủ sở hữu 84,867,754,533 89,506,514,317 101,979,233,635 120,446,643,242
1. Vốn góp của chủ sở hữu 37,552,130,000 37,552,130,000 37,552,130,000 39,405,220,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 37,552,130,000 37,552,130,000 37,552,130,000 39,405,220,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,876,945,000 2,876,945,000 2,876,945,000 6,524,466,315
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -549,975,000 -549,975,000 -549,975,000 -549,975,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,145,096,383 16,699,558,831 30,699,558,831 43,699,558,831
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,843,558,150 32,927,855,486 31,400,574,804 31,367,373,096
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,156,181,384 31,025,368,814 28,879,239,418 28,846,037,710
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,687,376,766 1,902,486,672 2,521,335,386 2,521,335,386
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 181,452,687,610 179,925,805,702 197,335,321,756 204,301,419,106
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.