TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
103,350,640,761 |
102,410,058,961 |
108,598,261,205 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
13,119,416,164 |
20,852,026,041 |
16,614,125,985 |
|
1. Tiền |
|
8,119,416,164 |
5,852,026,041 |
4,614,125,985 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
5,000,000,000 |
15,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
44,501,601,227 |
38,019,518,243 |
38,913,406,307 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
37,152,032,117 |
31,345,062,439 |
31,957,029,494 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
2,443,533,647 |
646,320,845 |
1,801,594,491 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
145,106,838 |
858,500,000 |
640,500,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
5,548,877,175 |
5,957,583,509 |
5,344,411,172 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-787,948,550 |
-787,948,550 |
-830,128,850 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
43,267,537,017 |
39,351,965,230 |
46,721,538,344 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
45,813,695,492 |
42,335,695,546 |
49,826,562,152 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,546,158,475 |
-2,983,730,316 |
-3,105,023,808 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,462,086,353 |
4,186,549,447 |
4,349,190,569 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
7,189,529 |
7,212,121 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,292,851,591 |
3,682,935,216 |
3,477,682,371 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
162,045,233 |
496,402,110 |
871,508,198 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
78,102,046,849 |
77,515,746,741 |
88,737,060,551 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
74,846,885,388 |
75,366,283,197 |
87,112,169,378 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
74,846,885,388 |
75,366,283,197 |
86,593,554,704 |
|
- Nguyên giá |
|
158,902,797,651 |
173,218,815,106 |
198,228,554,610 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-84,055,912,263 |
-97,852,531,909 |
-111,634,999,906 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
518,614,674 |
|
- Nguyên giá |
|
182,348,000 |
182,348,000 |
735,532,674 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-182,348,000 |
-182,348,000 |
-216,918,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
125,762,794 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
125,762,794 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
174,000,000 |
174,000,000 |
174,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
174,000,000 |
174,000,000 |
174,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
3,081,161,461 |
1,975,463,544 |
1,325,128,379 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,335,036,781 |
1,497,661,780 |
618,157,674 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
746,124,680 |
477,801,764 |
706,970,705 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
181,452,687,610 |
179,925,805,702 |
197,335,321,756 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
96,584,933,077 |
90,419,291,385 |
95,356,088,121 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
68,829,933,077 |
59,236,774,973 |
69,159,699,121 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
14,928,522,610 |
19,593,969,912 |
27,187,477,880 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,209,217,085 |
1,962,849,995 |
2,817,560,323 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
5,852,142,282 |
6,594,868,799 |
5,277,936,317 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
12,151,165,589 |
16,081,843,082 |
14,690,807,850 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
709,336,283 |
656,835,706 |
597,606,769 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
311,144,186 |
699,834,061 |
744,223,611 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
32,310,798,048 |
12,442,073,127 |
17,430,120,980 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
357,606,994 |
1,204,500,291 |
413,965,391 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
27,755,000,000 |
31,182,516,412 |
26,196,389,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
27,755,000,000 |
31,182,516,412 |
26,196,389,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
84,867,754,533 |
89,506,514,317 |
101,979,233,635 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
84,867,754,533 |
89,506,514,317 |
101,979,233,635 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
37,552,130,000 |
37,552,130,000 |
37,552,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
37,552,130,000 |
37,552,130,000 |
37,552,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
2,876,945,000 |
2,876,945,000 |
2,876,945,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-549,975,000 |
-549,975,000 |
-549,975,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
16,145,096,383 |
16,699,558,831 |
30,699,558,831 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
28,843,558,150 |
32,927,855,486 |
31,400,574,804 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
27,156,181,384 |
31,025,368,814 |
28,879,239,418 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,687,376,766 |
1,902,486,672 |
2,521,335,386 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
181,452,687,610 |
179,925,805,702 |
197,335,321,756 |
|