1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,834,802,220 |
33,300,024,967 |
13,826,322,971 |
20,389,456,995 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,618,649,288 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,216,152,932 |
33,300,024,967 |
13,826,322,971 |
20,389,456,995 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,812,309,526 |
28,468,031,810 |
11,466,285,529 |
18,255,995,603 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
403,843,406 |
4,831,993,157 |
2,360,037,442 |
2,133,461,392 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,881,506 |
5,797,450,459 |
871,619 |
681,557 |
|
7. Chi phí tài chính |
33,596,720,648 |
6,622,513,407 |
16,140,518,423 |
8,397,330,636 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,775,696,938 |
6,558,643,611 |
10,379,647,703 |
8,397,330,636 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,347,221,134 |
3,375,492,930 |
6,132,030,050 |
3,746,599,277 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-44,538,216,870 |
631,437,279 |
-19,911,639,412 |
-10,009,786,964 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
37,460,000 |
50,817,963 |
|
13. Chi phí khác |
1,144,890,396 |
349,022,645 |
549,044,009 |
932,867,480 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,144,890,396 |
-349,022,645 |
-511,584,009 |
-882,049,517 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-45,683,107,266 |
282,414,634 |
-20,423,223,421 |
-10,891,836,481 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-526,264,972 |
35,959,014 |
-35,959,014 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-45,156,842,294 |
246,455,620 |
-20,387,264,407 |
-10,891,836,481 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-44,176,300,157 |
241,639,023 |
-20,172,355,840 |
-10,658,251,850 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-980,542,137 |
4,816,597 |
-214,908,567 |
-233,584,631 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-5,288 |
29 |
-2,415 |
-1,276 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|