MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cơ khí - lắp máy Sông Đà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 30,834,802,220 33,300,024,967 13,826,322,971 20,389,456,995
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,618,649,288
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 29,216,152,932 33,300,024,967 13,826,322,971 20,389,456,995
4. Giá vốn hàng bán 28,812,309,526 28,468,031,810 11,466,285,529 18,255,995,603
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 403,843,406 4,831,993,157 2,360,037,442 2,133,461,392
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,881,506 5,797,450,459 871,619 681,557
7. Chi phí tài chính 33,596,720,648 6,622,513,407 16,140,518,423 8,397,330,636
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,775,696,938 6,558,643,611 10,379,647,703 8,397,330,636
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,347,221,134 3,375,492,930 6,132,030,050 3,746,599,277
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -44,538,216,870 631,437,279 -19,911,639,412 -10,009,786,964
12. Thu nhập khác 37,460,000 50,817,963
13. Chi phí khác 1,144,890,396 349,022,645 549,044,009 932,867,480
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,144,890,396 -349,022,645 -511,584,009 -882,049,517
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -45,683,107,266 282,414,634 -20,423,223,421 -10,891,836,481
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -526,264,972 35,959,014 -35,959,014
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -45,156,842,294 246,455,620 -20,387,264,407 -10,891,836,481
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -44,176,300,157 241,639,023 -20,172,355,840 -10,658,251,850
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -980,542,137 4,816,597 -214,908,567 -233,584,631
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -5,288 29 -2,415 -1,276
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.