1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
50,417,905,930 |
128,593,766,741 |
46,354,233,023 |
46,379,732,492 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
152,742,124 |
4,175,378,011 |
109,405,651 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
50,417,905,930 |
128,441,024,617 |
42,178,855,012 |
46,270,326,841 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
43,126,319,822 |
107,627,242,445 |
32,457,341,922 |
31,843,706,055 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,291,586,108 |
20,813,782,172 |
9,721,513,090 |
14,426,620,786 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,720,714,332 |
129,028,048 |
1,216,607,625 |
41,971,361 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,065,768,447 |
11,025,487,982 |
5,535,644,217 |
8,218,380,828 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,065,768,447 |
5,827,053,315 |
5,535,644,217 |
6,129,367,728 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,092,293,343 |
9,079,851,644 |
5,383,546,974 |
5,167,068,755 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,854,238,650 |
837,470,594 |
18,929,524 |
1,083,142,564 |
|
12. Thu nhập khác |
84,377,805 |
124 |
|
10,746,134 |
|
13. Chi phí khác |
599,133,624 |
6,596,867,103 |
328,752,006 |
1,233,566,913 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-514,755,819 |
-6,596,866,979 |
-328,752,006 |
-1,222,820,779 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,339,482,831 |
-5,759,396,385 |
-309,822,482 |
-139,678,215 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
252,074,610 |
1,107,627,709 |
136,870,687 |
1,465,266,202 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,087,408,221 |
-6,867,024,094 |
-446,693,169 |
-1,604,944,417 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,085,386,324 |
-6,859,345,969 |
-465,217,825 |
-1,551,279,385 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,021,897 |
-7,678,125 |
18,524,656 |
-53,665,032 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
140 |
-821 |
-56 |
-192 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|