1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,746,175,663 |
123,721,482,404 |
50,417,905,930 |
128,593,766,741 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
152,742,124 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,746,175,663 |
123,721,482,404 |
50,417,905,930 |
128,441,024,617 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,105,394,597 |
104,704,419,728 |
43,126,319,822 |
107,627,242,445 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,640,781,066 |
19,017,062,676 |
7,291,586,108 |
20,813,782,172 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,126,678,612 |
319,117,677 |
4,720,714,332 |
129,028,048 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,719,678,711 |
11,497,706,657 |
6,065,768,447 |
11,025,487,982 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,719,678,711 |
5,550,593,744 |
6,065,768,447 |
5,827,053,315 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,937,317,586 |
9,524,918,896 |
4,092,293,343 |
9,079,851,644 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
110,463,381 |
-1,686,445,200 |
1,854,238,650 |
837,470,594 |
|
12. Thu nhập khác |
299,322,567 |
4,070,751,410 |
84,377,805 |
124 |
|
13. Chi phí khác |
28,721,159 |
1,711,242,207 |
599,133,624 |
6,596,867,103 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
270,601,408 |
2,359,509,203 |
-514,755,819 |
-6,596,866,979 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
381,064,789 |
673,064,003 |
1,339,482,831 |
-5,759,396,385 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
72,509,269 |
346,653,386 |
252,074,610 |
1,107,627,709 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
308,555,520 |
326,410,617 |
1,087,408,221 |
-6,867,024,094 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
308,870,230 |
533,014,015 |
1,085,386,324 |
-6,859,345,969 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-314,710 |
-206,603,398 |
2,021,897 |
-7,678,125 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
40 |
69 |
140 |
-821 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|