MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cơ khí - lắp máy Sông Đà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 30,746,175,663 123,721,482,404 50,417,905,930 128,593,766,741
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 152,742,124
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 30,746,175,663 123,721,482,404 50,417,905,930 128,441,024,617
4. Giá vốn hàng bán 27,105,394,597 104,704,419,728 43,126,319,822 107,627,242,445
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,640,781,066 19,017,062,676 7,291,586,108 20,813,782,172
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,126,678,612 319,117,677 4,720,714,332 129,028,048
7. Chi phí tài chính 4,719,678,711 11,497,706,657 6,065,768,447 11,025,487,982
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,719,678,711 5,550,593,744 6,065,768,447 5,827,053,315
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,937,317,586 9,524,918,896 4,092,293,343 9,079,851,644
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 110,463,381 -1,686,445,200 1,854,238,650 837,470,594
12. Thu nhập khác 299,322,567 4,070,751,410 84,377,805 124
13. Chi phí khác 28,721,159 1,711,242,207 599,133,624 6,596,867,103
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 270,601,408 2,359,509,203 -514,755,819 -6,596,866,979
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 381,064,789 673,064,003 1,339,482,831 -5,759,396,385
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 72,509,269 346,653,386 252,074,610 1,107,627,709
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 308,555,520 326,410,617 1,087,408,221 -6,867,024,094
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 308,870,230 533,014,015 1,085,386,324 -6,859,345,969
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -314,710 -206,603,398 2,021,897 -7,678,125
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 40 69 140 -821
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.