1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,344,753,839 |
136,069,441,301 |
|
72,518,721,782 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
805,142,873 |
|
|
2,599,199 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,539,610,966 |
136,069,441,301 |
|
72,516,122,583 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,279,055,965 |
112,330,506,938 |
|
60,716,824,702 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,260,555,001 |
23,738,934,363 |
|
11,799,297,881 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,281,527,737 |
18,259,924 |
|
28,340,652 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,484,137,750 |
5,421,051,600 |
|
8,427,252,507 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,484,137,750 |
5,421,051,600 |
|
4,527,890,392 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,708,784,620 |
12,117,104,750 |
|
10,061,975,413 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
349,160,368 |
-365,771,807 |
|
-6,661,589,387 |
|
12. Thu nhập khác |
83,636,608 |
6,396,030,692 |
|
6,264,550,811 |
|
13. Chi phí khác |
365,666,577 |
1,114,171,829 |
|
493,846,799 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-282,029,969 |
5,281,858,863 |
|
5,770,704,012 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
67,130,399 |
4,916,087,056 |
|
-890,885,375 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,768,688 |
1,026,616,835 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
52,361,711 |
3,889,470,221 |
|
-890,885,375 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
52,361,711 |
3,889,470,221 |
|
-890,885,375 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
503 |
|
-115 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|