MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cơ khí - lắp máy Sông Đà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 398,806,800,283 288,318,973,934 208,055,906,359 252,423,896,668
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,304,660,039 66,420,974 2,044,970,899 3,864,068,323
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 396,502,140,244 288,252,552,960 206,010,935,460 248,559,828,345
4. Giá vốn hàng bán 285,248,520,736 193,621,023,669 140,379,973,284 195,047,480,287
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 111,253,619,508 94,631,529,291 65,630,962,176 53,512,348,058
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,470,656,917 108,776,804 122,325,545 59,014,004
7. Chi phí tài chính 57,723,073,441 42,930,768,164 25,254,274,231 22,173,673,837
- Trong đó: Chi phí lãi vay 57,723,073,441 42,930,768,164 25,254,274,231 22,173,673,837
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 34,112,514,952 32,762,300,109 25,391,139,908 28,154,204,609
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 20,450,197,299 19,245,297,822 11,211,259,193 1,273,631,631
12. Thu nhập khác 258,936,451 2,023,746,712 148,526,315 8,464,737,184
13. Chi phí khác 1,304,449,217 2,942,774,162 3,677,079,029 3,570,052,881
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,045,512,766 -919,027,450 -3,528,552,714 4,894,684,303
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,404,684,533 18,326,270,372 7,682,706,479 6,168,315,934
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,136,820,559 3,061,283,463 3,303,887,193 2,151,896,606
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 129,207,018 444,852,659 174,481,898
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,138,656,956 14,820,134,250 4,204,337,388 4,016,419,328
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,599,185,310 12,099,866,037 2,336,039,498 4,017,049,516
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,657 1,729 334 519
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.