1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
374,452,480,168 |
398,806,800,283 |
288,318,973,934 |
208,055,906,359 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
2,304,660,039 |
66,420,974 |
2,044,970,899 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
374,452,480,168 |
396,502,140,244 |
288,252,552,960 |
206,010,935,460 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
291,273,832,075 |
285,248,520,736 |
193,621,023,669 |
140,379,973,284 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
83,178,648,093 |
111,253,619,508 |
94,631,529,291 |
65,630,962,176 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,086,086,935 |
4,470,656,917 |
108,776,804 |
122,325,545 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,150,925,107 |
57,723,073,441 |
42,930,768,164 |
25,254,274,231 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,150,925,107 |
57,723,073,441 |
42,930,768,164 |
25,254,274,231 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,313,146,764 |
34,112,514,952 |
32,762,300,109 |
25,391,139,908 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,850,078,269 |
20,450,197,299 |
19,245,297,822 |
11,211,259,193 |
|
12. Thu nhập khác |
83,782,772 |
258,936,451 |
2,023,746,712 |
148,526,315 |
|
13. Chi phí khác |
393,490,813 |
1,304,449,217 |
2,942,774,162 |
3,677,079,029 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-309,708,041 |
-1,045,512,766 |
-919,027,450 |
-3,528,552,714 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,540,370,228 |
19,404,684,533 |
18,326,270,372 |
7,682,706,479 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,278,952,523 |
4,136,820,559 |
3,061,283,463 |
3,303,887,193 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,545,760,417 |
129,207,018 |
444,852,659 |
174,481,898 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,807,178,122 |
15,138,656,956 |
14,820,134,250 |
4,204,337,388 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,282,577,287 |
11,599,185,310 |
12,099,866,037 |
2,336,039,498 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,967 |
1,657 |
1,729 |
334 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|