MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ khí - lắp máy Sông Đà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 700,268,797,254 663,309,763,819 543,688,716,433 531,180,392,202
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,731,859,809 4,002,637,850 3,889,017,275 6,149,816,156
1. Tiền 1,731,859,809 4,002,637,850 3,889,017,275 6,149,816,156
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 464,370,078,354 422,304,263,455 312,579,342,457 325,689,662,168
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 400,845,055,805 355,120,616,431 321,785,796,357 305,944,636,737
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,932,089,228 19,277,794,887 21,237,274,174 21,149,877,302
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,659,332,458 2,659,332,458 2,659,332,458 2,659,332,458
6. Phải thu ngắn hạn khác 48,768,950,996 53,054,096,955 51,947,082,896 63,118,927,469
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,835,350,133 -7,807,577,276 -85,050,143,428 -67,183,111,798
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 215,473,582,375 218,348,703,941 207,751,558,818 179,727,419,047
1. Hàng tồn kho 215,473,582,375 218,348,703,941 207,751,558,818 179,727,419,047
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,693,276,716 18,654,158,573 19,468,797,883 19,613,494,831
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 190,841,667 32,493,030 1,200,000 9,701,821
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,502,435,049 18,621,629,647 19,467,597,883 19,603,793,010
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 35,896
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 264,581,970,630 254,004,983,133 243,781,437,936 235,186,744,713
I. Các khoản phải thu dài hạn 120,000,000 48,000,000 48,000,000 48,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 120,000,000 48,000,000 48,000,000 48,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 217,428,871,396 207,196,096,414 197,947,337,900 189,427,927,319
1. Tài sản cố định hữu hình 215,808,871,396 205,576,096,414 196,327,337,900 187,807,927,319
- Nguyên giá 331,786,457,769 332,592,425,951 333,046,558,451 333,046,558,451
- Giá trị hao mòn lũy kế -115,977,586,373 -127,016,329,537 -136,719,220,551 -145,238,631,132
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,620,000,000 1,620,000,000 1,620,000,000 1,620,000,000
- Nguyên giá 2,175,809,000 2,175,809,000 2,175,809,000 2,175,809,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -555,809,000 -555,809,000 -555,809,000 -555,809,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 736,992,174 781,492,174 781,492,174 781,492,174
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 736,992,174 781,492,174 781,492,174 781,492,174
V. Đầu tư tài chính dài hạn 38,618,131,743 37,654,510,685 37,411,179,907 37,190,731,813
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 38,568,131,743 37,604,510,685 37,391,179,907 37,170,731,813
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50,000,000 50,000,000 20,000,000 20,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,677,975,317 8,324,883,860 7,593,427,955 7,738,593,407
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,374,653,370 8,031,672,645 7,310,327,472 7,465,603,656
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 303,321,947 293,211,215 283,100,483 272,989,751
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 964,850,767,884 917,314,746,952 787,470,154,369 766,367,136,915
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 821,215,348,070 819,487,781,582 820,037,310,238 831,151,746,167
I. Nợ ngắn hạn 681,567,220,931 686,776,358,343 710,748,827,099 736,863,263,028
1. Phải trả người bán ngắn hạn 133,236,396,841 144,727,758,142 153,613,393,526 151,474,300,364
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 100,216,464,074 79,396,808,136 68,467,454,751 69,745,128,227
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 71,571,748,387 74,970,879,268 86,048,503,942 87,774,448,181
4. Phải trả người lao động 14,447,224,222 12,091,487,118 11,989,689,130 15,478,065,779
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 50,311,583,983 58,109,091,478 55,991,278,892 61,973,625,378
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 64,890,503,843 76,993,319,691 93,810,151,780 111,019,400,970
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 244,755,329,852 238,393,094,947 238,818,135,515 237,424,674,566
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,137,969,729 2,093,919,563 2,010,219,563 1,973,619,563
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 139,648,127,139 132,711,423,239 109,288,483,139 94,288,483,139
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 37,460,000 37,460,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 139,585,202,061 132,648,498,161 109,263,018,061 94,263,018,061
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 25,465,078 25,465,078 25,465,078 25,465,078
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 143,635,419,814 97,826,965,370 -32,567,155,869 -64,784,609,252
I. Vốn chủ sở hữu 143,635,419,814 97,826,965,370 -32,567,155,869 -64,784,609,252
1. Vốn góp của chủ sở hữu 83,536,200,000 83,536,200,000 83,536,200,000 83,536,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 83,536,200,000 83,536,200,000 83,536,200,000 83,536,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,927,177,227 11,927,177,227 11,927,177,227 11,927,177,227
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 42,233,038,148 42,340,512,899 42,340,512,899 42,340,512,899
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 397,267,511 -44,814,657,892 -174,376,379,590 -206,327,697,060
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,208,078,490 -44,466,457,981 -64,461,803,167 -31,951,317,470
- LNST chưa phân phối kỳ này -810,810,979 -348,199,911 -109,914,576,423 -174,376,379,590
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,541,736,928 4,837,733,136 4,005,333,595 3,739,197,682
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 964,850,767,884 917,314,746,952 787,470,154,369 766,367,136,915
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.