TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
663,530,075,940 |
679,809,104,459 |
645,853,715,815 |
650,411,321,004 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,002,637,850 |
6,966,318,186 |
9,365,524,260 |
5,347,774,184 |
|
1. Tiền |
4,002,637,850 |
6,966,318,186 |
9,365,524,260 |
5,347,774,184 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
421,970,857,533 |
435,391,872,767 |
408,226,772,578 |
418,022,929,947 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
354,540,231,298 |
366,996,405,478 |
340,297,810,383 |
343,132,087,064 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,277,794,887 |
19,508,125,887 |
18,464,286,404 |
26,013,981,851 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,659,292,458 |
2,659,332,458 |
2,659,332,458 |
2,659,332,458 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
53,301,116,166 |
54,035,586,220 |
54,612,920,609 |
54,025,105,850 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,807,577,276 |
-7,807,577,276 |
-7,807,577,276 |
-7,807,577,276 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
218,908,141,681 |
208,720,299,060 |
209,642,143,727 |
209,021,461,491 |
|
1. Hàng tồn kho |
218,908,141,681 |
208,720,299,060 |
209,642,143,727 |
209,021,461,491 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,648,438,876 |
28,730,614,446 |
18,619,275,250 |
18,019,155,382 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
26,773,333 |
9,916,359,973 |
|
1,800,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,621,629,647 |
18,729,922,677 |
18,436,070,727 |
18,017,355,382 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
35,896 |
84,331,796 |
183,204,523 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
254,933,880,961 |
251,351,071,669 |
248,536,773,008 |
246,322,301,851 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
48,000,000 |
48,000,000 |
48,000,000 |
48,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
48,000,000 |
48,000,000 |
48,000,000 |
48,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
207,145,542,755 |
204,763,304,179 |
202,307,472,338 |
200,305,467,523 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
205,525,542,755 |
203,143,304,179 |
200,687,472,338 |
198,685,467,523 |
|
- Nguyên giá |
332,592,425,951 |
332,592,425,951 |
332,592,425,951 |
333,046,558,451 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-127,066,883,196 |
-129,449,121,772 |
-131,904,953,613 |
-134,361,090,928 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,620,000,000 |
1,620,000,000 |
1,620,000,000 |
1,620,000,000 |
|
- Nguyên giá |
2,175,809,000 |
2,175,809,000 |
2,175,809,000 |
2,175,809,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-555,809,000 |
-555,809,000 |
-555,809,000 |
-555,809,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
781,492,174 |
781,492,174 |
781,492,174 |
781,492,174 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
781,492,174 |
781,492,174 |
781,492,174 |
781,492,174 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
38,618,131,743 |
37,654,510,685 |
37,532,399,457 |
37,532,399,457 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
38,568,131,743 |
37,604,510,685 |
37,482,399,457 |
37,482,399,457 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,340,714,289 |
8,103,764,631 |
7,867,409,039 |
7,654,942,697 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,037,392,342 |
7,810,553,416 |
7,574,197,824 |
7,366,786,848 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
303,321,947 |
293,211,215 |
293,211,215 |
288,155,849 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
918,463,956,901 |
931,160,176,128 |
894,390,488,823 |
896,733,622,855 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
819,279,683,837 |
833,080,112,667 |
816,819,800,997 |
830,278,504,367 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
686,568,260,598 |
700,368,689,428 |
684,145,837,758 |
705,865,779,628 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
144,727,758,142 |
148,662,661,714 |
142,174,910,362 |
142,771,581,412 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
79,396,808,136 |
92,161,428,701 |
77,906,306,703 |
84,766,349,548 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
74,940,573,294 |
76,030,807,486 |
73,965,334,269 |
75,564,630,621 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,225,162,144 |
11,032,681,565 |
12,257,893,266 |
9,918,523,223 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
58,109,091,478 |
67,335,770,720 |
75,513,750,264 |
66,669,375,276 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
76,681,852,894 |
69,432,243,981 |
68,248,360,581 |
91,828,761,355 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
238,393,094,947 |
233,682,575,698 |
232,055,562,750 |
232,328,238,630 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,093,919,563 |
2,030,519,563 |
2,023,719,563 |
2,018,319,563 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
132,711,423,239 |
132,711,423,239 |
132,673,963,239 |
124,412,724,739 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
37,460,000 |
37,460,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
132,648,498,161 |
132,648,498,161 |
132,648,498,161 |
124,387,259,661 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
25,465,078 |
25,465,078 |
25,465,078 |
25,465,078 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
99,184,273,064 |
98,080,063,461 |
77,570,687,826 |
66,455,118,488 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
99,184,273,064 |
98,080,063,461 |
77,570,687,826 |
66,455,118,488 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
83,536,200,000 |
83,536,200,000 |
83,536,200,000 |
83,536,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
83,536,200,000 |
83,536,200,000 |
83,536,200,000 |
83,536,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,927,177,227 |
11,927,177,227 |
11,927,177,227 |
11,927,177,227 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
42,340,512,899 |
42,340,512,899 |
42,340,512,899 |
42,340,512,899 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-43,451,474,529 |
-44,573,018,869 |
-64,867,485,937 |
-75,687,555,616 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-43,672,938,690 |
241,639,023 |
-20,052,828,045 |
-30,872,897,724 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
221,464,161 |
-44,814,657,892 |
-44,814,657,892 |
-44,814,657,892 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,831,857,467 |
4,849,192,204 |
4,634,283,637 |
4,338,783,978 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
918,463,956,901 |
931,160,176,128 |
894,390,488,823 |
896,733,622,855 |
|