MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ khí - lắp máy Sông Đà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 663,530,075,940 679,809,104,459 645,853,715,815 650,411,321,004
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,002,637,850 6,966,318,186 9,365,524,260 5,347,774,184
1. Tiền 4,002,637,850 6,966,318,186 9,365,524,260 5,347,774,184
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 421,970,857,533 435,391,872,767 408,226,772,578 418,022,929,947
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 354,540,231,298 366,996,405,478 340,297,810,383 343,132,087,064
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,277,794,887 19,508,125,887 18,464,286,404 26,013,981,851
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,659,292,458 2,659,332,458 2,659,332,458 2,659,332,458
6. Phải thu ngắn hạn khác 53,301,116,166 54,035,586,220 54,612,920,609 54,025,105,850
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,807,577,276 -7,807,577,276 -7,807,577,276 -7,807,577,276
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 218,908,141,681 208,720,299,060 209,642,143,727 209,021,461,491
1. Hàng tồn kho 218,908,141,681 208,720,299,060 209,642,143,727 209,021,461,491
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,648,438,876 28,730,614,446 18,619,275,250 18,019,155,382
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26,773,333 9,916,359,973 1,800,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,621,629,647 18,729,922,677 18,436,070,727 18,017,355,382
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 35,896 84,331,796 183,204,523
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 254,933,880,961 251,351,071,669 248,536,773,008 246,322,301,851
I. Các khoản phải thu dài hạn 48,000,000 48,000,000 48,000,000 48,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 48,000,000 48,000,000 48,000,000 48,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 207,145,542,755 204,763,304,179 202,307,472,338 200,305,467,523
1. Tài sản cố định hữu hình 205,525,542,755 203,143,304,179 200,687,472,338 198,685,467,523
- Nguyên giá 332,592,425,951 332,592,425,951 332,592,425,951 333,046,558,451
- Giá trị hao mòn lũy kế -127,066,883,196 -129,449,121,772 -131,904,953,613 -134,361,090,928
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,620,000,000 1,620,000,000 1,620,000,000 1,620,000,000
- Nguyên giá 2,175,809,000 2,175,809,000 2,175,809,000 2,175,809,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -555,809,000 -555,809,000 -555,809,000 -555,809,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 781,492,174 781,492,174 781,492,174 781,492,174
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 781,492,174 781,492,174 781,492,174 781,492,174
V. Đầu tư tài chính dài hạn 38,618,131,743 37,654,510,685 37,532,399,457 37,532,399,457
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 38,568,131,743 37,604,510,685 37,482,399,457 37,482,399,457
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,340,714,289 8,103,764,631 7,867,409,039 7,654,942,697
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,037,392,342 7,810,553,416 7,574,197,824 7,366,786,848
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 303,321,947 293,211,215 293,211,215 288,155,849
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 918,463,956,901 931,160,176,128 894,390,488,823 896,733,622,855
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 819,279,683,837 833,080,112,667 816,819,800,997 830,278,504,367
I. Nợ ngắn hạn 686,568,260,598 700,368,689,428 684,145,837,758 705,865,779,628
1. Phải trả người bán ngắn hạn 144,727,758,142 148,662,661,714 142,174,910,362 142,771,581,412
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 79,396,808,136 92,161,428,701 77,906,306,703 84,766,349,548
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 74,940,573,294 76,030,807,486 73,965,334,269 75,564,630,621
4. Phải trả người lao động 12,225,162,144 11,032,681,565 12,257,893,266 9,918,523,223
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 58,109,091,478 67,335,770,720 75,513,750,264 66,669,375,276
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 76,681,852,894 69,432,243,981 68,248,360,581 91,828,761,355
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 238,393,094,947 233,682,575,698 232,055,562,750 232,328,238,630
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,093,919,563 2,030,519,563 2,023,719,563 2,018,319,563
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 132,711,423,239 132,711,423,239 132,673,963,239 124,412,724,739
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 37,460,000 37,460,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 132,648,498,161 132,648,498,161 132,648,498,161 124,387,259,661
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 25,465,078 25,465,078 25,465,078 25,465,078
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 99,184,273,064 98,080,063,461 77,570,687,826 66,455,118,488
I. Vốn chủ sở hữu 99,184,273,064 98,080,063,461 77,570,687,826 66,455,118,488
1. Vốn góp của chủ sở hữu 83,536,200,000 83,536,200,000 83,536,200,000 83,536,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 83,536,200,000 83,536,200,000 83,536,200,000 83,536,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,927,177,227 11,927,177,227 11,927,177,227 11,927,177,227
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 42,340,512,899 42,340,512,899 42,340,512,899 42,340,512,899
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -43,451,474,529 -44,573,018,869 -64,867,485,937 -75,687,555,616
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -43,672,938,690 241,639,023 -20,052,828,045 -30,872,897,724
- LNST chưa phân phối kỳ này 221,464,161 -44,814,657,892 -44,814,657,892 -44,814,657,892
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,831,857,467 4,849,192,204 4,634,283,637 4,338,783,978
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 918,463,956,901 931,160,176,128 894,390,488,823 896,733,622,855
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.