TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
743,940,431,026 |
726,775,540,557 |
759,948,455,360 |
725,191,807,109 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,236,691,025 |
7,707,432,397 |
3,635,749,760 |
3,838,723,074 |
|
1. Tiền |
3,236,691,025 |
7,707,432,397 |
3,635,749,760 |
3,838,723,074 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,570,000,000 |
3,570,000,000 |
3,570,000,000 |
-1,677,900,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,427,200,000 |
9,427,200,000 |
9,427,200,000 |
5,857,200,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,857,200,000 |
-5,857,200,000 |
-5,857,200,000 |
-7,535,100,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
495,349,396,304 |
476,884,785,377 |
500,976,837,358 |
492,624,907,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
410,533,557,616 |
392,059,318,573 |
419,036,648,352 |
422,548,497,284 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,126,737,866 |
35,605,615,966 |
33,676,858,681 |
23,926,131,483 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
11,183,638,807 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,659,332,458 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
39,239,655,318 |
50,454,044,141 |
49,497,523,628 |
51,086,056,357 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,734,193,303 |
-3,734,193,303 |
-3,734,193,303 |
-7,595,110,582 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
224,616,533,672 |
219,772,989,268 |
234,657,797,360 |
213,661,615,197 |
|
1. Hàng tồn kho |
224,616,533,672 |
219,772,989,268 |
234,657,797,360 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,167,810,025 |
18,840,333,515 |
17,108,070,882 |
16,744,461,838 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
49,040,000 |
1,822,620,463 |
1,895,454 |
376,909,866 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,118,770,025 |
17,017,696,157 |
17,106,121,872 |
16,367,515,312 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
16,895 |
53,556 |
36,660 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
483,401,116,974 |
481,682,783,422 |
491,023,490,819 |
264,362,453,782 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
142,382,000 |
142,382,000 |
142,382,000 |
90,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
142,382,000 |
142,382,000 |
142,382,000 |
90,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,524,440,703 |
14,610,145,430 |
13,148,728,041 |
11,405,127,344 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,904,440,703 |
12,990,145,430 |
11,528,728,041 |
9,785,127,344 |
|
- Nguyên giá |
125,330,743,509 |
125,330,743,509 |
125,755,743,509 |
123,009,501,280 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-110,426,302,806 |
-112,340,598,079 |
-114,227,015,468 |
-113,224,373,936 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,620,000,000 |
1,620,000,000 |
1,620,000,000 |
1,620,000,000 |
|
- Nguyên giá |
2,175,809,000 |
2,175,809,000 |
2,175,809,000 |
2,175,809,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-555,809,000 |
-555,809,000 |
-555,809,000 |
-555,809,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
457,752,847,892 |
458,403,812,389 |
469,382,021,056 |
205,623,522,682 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
457,752,847,892 |
458,403,812,389 |
469,382,021,056 |
205,623,522,682 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
415,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
39,174,823,018 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
39,124,823,018 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
365,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,566,446,379 |
8,476,443,603 |
8,300,359,722 |
8,068,980,738 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,645,561,902 |
7,555,559,126 |
7,379,475,245 |
7,364,585,911 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
920,884,477 |
920,884,477 |
920,884,477 |
704,394,827 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,227,341,548,000 |
1,208,458,323,979 |
1,250,971,946,179 |
989,554,260,891 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,067,809,593,747 |
1,049,308,804,431 |
1,092,603,165,125 |
846,514,737,691 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
783,137,790,111 |
764,657,475,795 |
807,891,890,849 |
690,834,512,952 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
143,055,806,506 |
133,447,676,584 |
131,085,306,769 |
136,501,137,973 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
77,495,693,951 |
78,318,801,050 |
81,884,001,645 |
99,293,144,693 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
70,654,262,480 |
68,172,599,935 |
68,991,591,140 |
72,082,931,940 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,580,448,315 |
13,428,868,947 |
13,577,364,724 |
11,660,269,056 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
152,417,554,920 |
155,505,629,356 |
195,696,890,517 |
65,673,415,542 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
71,674,320,999 |
66,492,020,869 |
67,806,225,366 |
62,964,473,664 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
247,103,265,947 |
247,209,642,061 |
246,768,273,695 |
240,491,570,355 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,156,436,993 |
2,082,236,993 |
2,082,236,993 |
2,167,569,729 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
284,671,803,636 |
284,651,328,636 |
284,711,274,276 |
155,680,224,739 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
402,460,000 |
402,460,000 |
402,460,000 |
37,460,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
284,243,878,558 |
284,223,403,558 |
284,283,349,198 |
155,617,299,661 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
25,465,078 |
25,465,078 |
25,465,078 |
25,465,078 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
159,531,954,253 |
159,149,519,548 |
158,368,781,054 |
143,039,523,200 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
159,531,954,253 |
159,149,519,548 |
158,368,781,054 |
143,039,523,200 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
83,536,200,000 |
83,536,200,000 |
83,536,200,000 |
83,536,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
83,536,200,000 |
83,536,200,000 |
83,536,200,000 |
83,536,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,927,177,227 |
11,927,177,227 |
11,927,177,227 |
11,927,177,227 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
42,092,739,042 |
42,092,739,042 |
42,092,739,042 |
42,233,038,148 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-186,498,729 |
-1,149,405,078 |
-1,946,478,747 |
-75,735,544 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,867,021,333 |
-465,217,825 |
-1,262,291,494 |
761,670,381 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-5,053,520,062 |
-684,187,253 |
-684,187,253 |
-837,405,925 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
22,162,336,713 |
22,742,808,357 |
22,759,143,532 |
5,418,843,369 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,227,341,548,000 |
1,208,458,323,979 |
1,250,971,946,179 |
989,554,260,891 |
|