MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ khí - lắp máy Sông Đà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 736,611,630,971 707,362,135,160 743,940,431,026 726,775,540,557
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,459,781,205 5,109,157,536 3,236,691,025 7,707,432,397
1. Tiền 22,459,781,205 5,109,157,536 3,236,691,025 7,707,432,397
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,570,000,000 3,570,000,000 3,570,000,000 3,570,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 9,427,200,000 9,427,200,000 9,427,200,000 9,427,200,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,857,200,000 -5,857,200,000 -5,857,200,000 -5,857,200,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 460,050,502,138 436,070,077,623 495,349,396,304 476,884,785,377
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 362,039,304,805 354,556,795,700 410,533,557,616 392,059,318,573
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 54,726,633,567 34,671,183,731 38,126,737,866 35,605,615,966
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,500,000,000 2,500,000,000 11,183,638,807 2,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 44,518,757,069 48,076,291,495 39,239,655,318 50,454,044,141
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,734,193,303 -3,734,193,303 -3,734,193,303 -3,734,193,303
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 231,598,986,223 238,666,082,146 224,616,533,672 219,772,989,268
1. Hàng tồn kho 231,598,986,223 238,666,082,146 224,616,533,672 219,772,989,268
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,932,361,405 23,946,817,855 17,167,810,025 18,840,333,515
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 49,040,000 7,324,405,702 49,040,000 1,822,620,463
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,883,321,405 16,622,412,153 17,118,770,025 17,017,696,157
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,895
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 464,412,027,361 462,237,145,045 483,401,116,974 481,682,783,422
I. Các khoản phải thu dài hạn 142,382,000 142,382,000 142,382,000 142,382,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 142,382,000 142,382,000 142,382,000 142,382,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,692,767,322 18,591,546,252 16,524,440,703 14,610,145,430
1. Tài sản cố định hữu hình 19,072,767,322 16,971,546,252 14,904,440,703 12,990,145,430
- Nguyên giá 125,273,743,509 125,330,743,509 125,330,743,509 125,330,743,509
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,200,976,187 -108,359,197,257 -110,426,302,806 -112,340,598,079
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,620,000,000 1,620,000,000 1,620,000,000 1,620,000,000
- Nguyên giá 2,175,809,000 2,175,809,000 2,175,809,000 2,175,809,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -555,809,000 -555,809,000 -555,809,000 -555,809,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 426,574,875,218 434,373,338,856 457,752,847,892 458,403,812,389
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 426,574,875,218 434,373,338,856 457,752,847,892 458,403,812,389
V. Đầu tư tài chính dài hạn 415,000,000 415,000,000 415,000,000 50,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 365,000,000 365,000,000 365,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 16,587,002,821 8,714,877,937 8,566,446,379 8,476,443,603
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,688,116,980 7,793,993,460 7,645,561,902 7,555,559,126
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 898,885,841 920,884,477 920,884,477 920,884,477
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,201,023,658,332 1,169,599,280,205 1,227,341,548,000 1,208,458,323,979
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,035,632,835,307 1,003,265,508,675 1,067,809,593,747 1,049,308,804,431
I. Nợ ngắn hạn 761,164,606,928 730,196,070,070 783,137,790,111 764,657,475,795
1. Phải trả người bán ngắn hạn 138,988,807,094 129,022,815,176 143,055,806,506 133,447,676,584
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 105,410,763,335 88,201,438,546 77,495,693,951 78,318,801,050
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 73,164,886,402 66,826,789,798 70,654,262,480 68,172,599,935
4. Phải trả người lao động 11,900,626,395 15,353,165,389 18,580,448,315 13,428,868,947
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 140,180,584,446 116,439,352,190 152,417,554,920 155,505,629,356
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 58,921,023,058 61,957,567,984 71,674,320,999 66,492,020,869
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 230,436,994,259 250,220,003,994 247,103,265,947 247,209,642,061
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,160,921,939 2,174,936,993 2,156,436,993 2,082,236,993
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 274,468,228,379 273,069,438,605 284,671,803,636 284,651,328,636
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 402,460,000 402,460,000 402,460,000 402,460,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 272,652,212,727 272,641,513,527 284,243,878,558 284,223,403,558
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,413,555,652 25,465,078 25,465,078 25,465,078
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 165,390,823,025 166,333,771,530 159,531,954,253 159,149,519,548
I. Vốn chủ sở hữu 165,390,823,025 166,333,771,530 159,531,954,253 159,149,519,548
1. Vốn góp của chủ sở hữu 77,350,000,000 77,350,000,000 83,536,200,000 83,536,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 77,350,000,000 77,350,000,000 83,536,200,000 83,536,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,927,177,227 11,927,177,227 11,927,177,227 11,927,177,227
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 42,056,716,460 42,092,739,042 42,092,739,042 42,092,739,042
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,747,225,106 12,859,047,240 -186,498,729 -1,149,405,078
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,113,258,969 11,053,221,333 4,867,021,333 -465,217,825
- LNST chưa phân phối kỳ này 633,966,137 1,805,825,907 -5,053,520,062 -684,187,253
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 22,309,704,232 22,104,808,021 22,162,336,713 22,742,808,357
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,201,023,658,332 1,169,599,280,205 1,227,341,548,000 1,208,458,323,979
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.