TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
702,985,335,865 |
736,611,630,971 |
707,362,135,160 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
6,703,437,344 |
22,459,781,205 |
5,109,157,536 |
|
1. Tiền |
|
6,703,437,344 |
22,459,781,205 |
5,109,157,536 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
3,570,000,000 |
3,570,000,000 |
3,570,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
9,427,200,000 |
9,427,200,000 |
9,427,200,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-5,857,200,000 |
-5,857,200,000 |
-5,857,200,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
426,548,657,508 |
460,050,502,138 |
436,070,077,623 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
320,603,438,757 |
362,039,304,805 |
354,556,795,700 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
58,876,136,928 |
54,726,633,567 |
34,671,183,731 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
48,303,275,126 |
44,518,757,069 |
48,076,291,495 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-3,734,193,303 |
-3,734,193,303 |
-3,734,193,303 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
238,660,301,296 |
231,598,986,223 |
238,666,082,146 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
238,660,301,296 |
231,598,986,223 |
238,666,082,146 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
27,502,939,717 |
18,932,361,405 |
23,946,817,855 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
7,228,264,316 |
49,040,000 |
7,324,405,702 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
20,274,675,401 |
18,883,321,405 |
16,622,412,153 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
431,928,177,874 |
464,412,027,361 |
462,237,145,045 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
142,382,000 |
142,382,000 |
142,382,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
142,382,000 |
142,382,000 |
142,382,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
22,703,697,789 |
20,692,767,322 |
18,591,546,252 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
21,083,697,789 |
19,072,767,322 |
16,971,546,252 |
|
- Nguyên giá |
|
125,084,693,509 |
125,273,743,509 |
125,330,743,509 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-104,000,995,720 |
-106,200,976,187 |
-108,359,197,257 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,620,000,000 |
1,620,000,000 |
1,620,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
2,175,809,000 |
2,175,809,000 |
2,175,809,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-555,809,000 |
-555,809,000 |
-555,809,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
399,737,541,874 |
426,574,875,218 |
434,373,338,856 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
399,737,541,874 |
426,574,875,218 |
434,373,338,856 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
415,000,000 |
415,000,000 |
415,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
365,000,000 |
365,000,000 |
365,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
8,929,556,211 |
16,587,002,821 |
8,714,877,937 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
8,030,670,370 |
15,688,116,980 |
7,793,993,460 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
898,885,841 |
898,885,841 |
920,884,477 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,134,913,513,739 |
1,201,023,658,332 |
1,169,599,280,205 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
970,253,387,741 |
1,035,632,835,307 |
1,003,265,508,675 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
715,689,102,396 |
761,164,606,928 |
730,196,070,070 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
138,353,428,760 |
138,988,807,094 |
129,022,815,176 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
116,107,418,754 |
105,410,763,335 |
88,201,438,546 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
65,098,926,713 |
73,164,886,402 |
66,826,789,798 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
10,416,514,663 |
11,900,626,395 |
15,353,165,389 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
100,976,459,701 |
140,180,584,446 |
116,439,352,190 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
58,197,574,951 |
58,921,023,058 |
61,957,567,984 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
224,366,056,915 |
230,436,994,259 |
250,220,003,994 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,172,721,939 |
2,160,921,939 |
2,174,936,993 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
254,564,285,345 |
274,468,228,379 |
273,069,438,605 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
402,460,000 |
402,460,000 |
402,460,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
249,375,182,200 |
272,652,212,727 |
272,641,513,527 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
4,786,643,145 |
1,413,555,652 |
25,465,078 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
164,660,125,998 |
165,390,823,025 |
166,333,771,530 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
164,660,125,998 |
165,390,823,025 |
166,333,771,530 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
77,350,000,000 |
77,350,000,000 |
77,350,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
77,350,000,000 |
77,350,000,000 |
77,350,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
11,927,177,227 |
11,927,177,227 |
11,927,177,227 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
42,056,716,460 |
42,092,739,042 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
42,056,716,460 |
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
11,016,528,081 |
11,747,225,106 |
12,859,047,240 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
10,707,972,561 |
11,113,258,969 |
11,053,221,333 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
308,555,520 |
633,966,137 |
1,805,825,907 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
22,309,704,230 |
22,309,704,232 |
22,104,808,021 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,134,913,513,739 |
1,201,023,658,332 |
1,169,599,280,205 |
|