MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ khí - lắp máy Sông Đà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 702,985,335,865 736,611,630,971 707,362,135,160
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,703,437,344 22,459,781,205 5,109,157,536
1. Tiền 6,703,437,344 22,459,781,205 5,109,157,536
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,570,000,000 3,570,000,000 3,570,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 9,427,200,000 9,427,200,000 9,427,200,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,857,200,000 -5,857,200,000 -5,857,200,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 426,548,657,508 460,050,502,138 436,070,077,623
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 320,603,438,757 362,039,304,805 354,556,795,700
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 58,876,136,928 54,726,633,567 34,671,183,731
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 48,303,275,126 44,518,757,069 48,076,291,495
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,734,193,303 -3,734,193,303 -3,734,193,303
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 238,660,301,296 231,598,986,223 238,666,082,146
1. Hàng tồn kho 238,660,301,296 231,598,986,223 238,666,082,146
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,502,939,717 18,932,361,405 23,946,817,855
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,228,264,316 49,040,000 7,324,405,702
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,274,675,401 18,883,321,405 16,622,412,153
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 431,928,177,874 464,412,027,361 462,237,145,045
I. Các khoản phải thu dài hạn 142,382,000 142,382,000 142,382,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 142,382,000 142,382,000 142,382,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,703,697,789 20,692,767,322 18,591,546,252
1. Tài sản cố định hữu hình 21,083,697,789 19,072,767,322 16,971,546,252
- Nguyên giá 125,084,693,509 125,273,743,509 125,330,743,509
- Giá trị hao mòn lũy kế -104,000,995,720 -106,200,976,187 -108,359,197,257
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,620,000,000 1,620,000,000 1,620,000,000
- Nguyên giá 2,175,809,000 2,175,809,000 2,175,809,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -555,809,000 -555,809,000 -555,809,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 399,737,541,874 426,574,875,218 434,373,338,856
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 399,737,541,874 426,574,875,218 434,373,338,856
V. Đầu tư tài chính dài hạn 415,000,000 415,000,000 415,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50,000,000 50,000,000 50,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 365,000,000 365,000,000 365,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 8,929,556,211 16,587,002,821 8,714,877,937
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,030,670,370 15,688,116,980 7,793,993,460
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 898,885,841 898,885,841 920,884,477
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,134,913,513,739 1,201,023,658,332 1,169,599,280,205
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 970,253,387,741 1,035,632,835,307 1,003,265,508,675
I. Nợ ngắn hạn 715,689,102,396 761,164,606,928 730,196,070,070
1. Phải trả người bán ngắn hạn 138,353,428,760 138,988,807,094 129,022,815,176
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 116,107,418,754 105,410,763,335 88,201,438,546
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 65,098,926,713 73,164,886,402 66,826,789,798
4. Phải trả người lao động 10,416,514,663 11,900,626,395 15,353,165,389
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 100,976,459,701 140,180,584,446 116,439,352,190
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 58,197,574,951 58,921,023,058 61,957,567,984
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 224,366,056,915 230,436,994,259 250,220,003,994
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,172,721,939 2,160,921,939 2,174,936,993
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 254,564,285,345 274,468,228,379 273,069,438,605
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 402,460,000 402,460,000 402,460,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 249,375,182,200 272,652,212,727 272,641,513,527
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,786,643,145 1,413,555,652 25,465,078
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 164,660,125,998 165,390,823,025 166,333,771,530
I. Vốn chủ sở hữu 164,660,125,998 165,390,823,025 166,333,771,530
1. Vốn góp của chủ sở hữu 77,350,000,000 77,350,000,000 77,350,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 77,350,000,000 77,350,000,000 77,350,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,927,177,227 11,927,177,227 11,927,177,227
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 42,056,716,460 42,092,739,042
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 42,056,716,460
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,016,528,081 11,747,225,106 12,859,047,240
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,707,972,561 11,113,258,969 11,053,221,333
- LNST chưa phân phối kỳ này 308,555,520 633,966,137 1,805,825,907
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 22,309,704,230 22,309,704,232 22,104,808,021
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,134,913,513,739 1,201,023,658,332 1,169,599,280,205
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.