MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ khí - lắp máy Sông Đà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 545,201,361,596 644,012,888,695 738,425,392,177
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,220,679,853 24,665,302,112 3,236,691,025
1. Tiền 4,220,679,853 24,665,302,112 3,236,691,025
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,385,510,455 4,420,000,000 3,570,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 9,427,200,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,857,200,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -3,891,689,545 -5,857,200,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 321,480,573,912 384,642,685,317 494,197,374,764
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 276,066,833,125 353,776,220,566 411,705,034,105
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,633,574,628 22,096,162,420 38,147,984,866
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,468,486,635 12,504,495,634 45,578,549,096
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,688,320,476 -3,734,193,303 -3,734,193,303
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 183,597,204,482 179,502,547,090 220,416,533,672
1. Hàng tồn kho 183,597,204,482 179,502,547,090 220,416,533,672
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,517,392,894 50,782,354,176 17,004,792,716
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,156,708 1,045,000 6,363,636
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,272,917,739 19,137,357,180 16,998,429,080
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 15,228,318,447 31,643,951,996
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 404,838,112,558 388,700,006,366 483,482,747,884
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,911,555,361 142,382,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 6,911,555,361
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 142,382,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 367,279,999,477 377,870,455,140 16,524,440,703
1. Tài sản cố định hữu hình 41,003,908,469 32,327,666,086 14,904,440,703
- Nguyên giá 134,311,677,038 136,031,470,308 125,330,743,509
- Giá trị hao mòn lũy kế -93,307,768,569 -103,703,804,222 -110,426,302,806
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,639,533,150 1,628,371,350 1,620,000,000
- Nguyên giá 2,175,809,000 2,175,809,000 2,175,809,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -536,275,850 -547,437,650 -555,809,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 457,862,841,074
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 324,636,557,858 343,914,417,704 457,862,841,074
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,515,000,000 1,515,000,000 415,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,515,000,000 1,515,000,000 50,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 365,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 29,131,557,720 9,314,551,226 8,538,084,107
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,620,723,703 8,345,283,385 7,639,198,266
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,353,022,577 898,885,841 898,885,841
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 950,039,474,154 1,032,712,895,061 1,221,908,140,061
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 793,688,795,992 870,782,440,840 1,062,683,925,984
I. Nợ ngắn hạn 553,862,379,259 657,689,438,494 778,032,597,348
1. Phải trả người bán ngắn hạn 80,038,340,070 114,114,406,720 143,069,826,906
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 93,637,906,789 126,941,082,419 77,495,693,951
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 63,609,468,501 68,556,911,579 65,430,008,797
4. Phải trả người lao động 13,980,037,497 13,488,772,895 25,492,520,523
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 70,349,470,900 76,061,553,055 152,489,050,381
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 64,795,793,850
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 247,103,265,947
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,800,435,883
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,156,436,993
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 239,826,416,733 213,093,002,346 284,651,328,636
1. Phải trả người bán dài hạn 19,003,172,740
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 474,366,000 402,460,000 402,460,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 205,890,003,152 206,800,764,152 284,223,403,558
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 14,458,874,841 5,889,778,194 25,465,078
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 122,843,356,858 140,097,290,165 159,224,214,077
I. Vốn chủ sở hữu 122,843,356,858 140,097,290,165 159,224,214,077
1. Vốn góp của chủ sở hữu 70,000,000,000 77,350,000,000 83,536,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 83,536,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,927,177,227 11,927,177,227 11,927,177,227
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -2,392,311,120 -2,705,951,408
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,022,512,207 36,872,389,696 42,092,739,042
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,122,967,969 12,072,115,825 -684,187,253
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,787,047,764
- LNST chưa phân phối kỳ này -5,471,235,017
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 22,352,285,061
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 950,039,474,154 1,032,712,895,061 1,221,908,140,061
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.