MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ khí - lắp máy Sông Đà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 644,012,888,695 664,930,270,559
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,665,302,112 15,523,186,394
1. Tiền 24,665,302,112 15,523,186,394
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,420,000,000 10,277,200,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -5,857,200,000 10,277,200,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 384,642,685,317 400,356,915,171
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 353,776,220,566 311,618,759,705
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,096,162,420 49,517,062,700
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,504,495,634 42,955,286,069
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,734,193,303 -3,734,193,303
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 179,502,547,090 217,685,496,652
1. Hàng tồn kho 179,502,547,090 217,685,496,652
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 50,782,354,176 21,087,472,342
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,045,000 34,509,168
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,137,357,180 21,052,963,174
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 31,643,951,996
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 388,700,006,366 392,684,257,188
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,627,616,152
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,555,616,152
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 72,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 377,870,455,140 29,045,948,565
1. Tài sản cố định hữu hình 32,327,666,086 27,423,158,115
- Nguyên giá 136,031,470,308 136,065,106,672
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,703,804,222 -108,641,948,557
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,628,371,350 1,622,790,450
- Nguyên giá 2,175,809,000 2,175,809,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -547,437,650 -553,018,550
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 353,947,778,730
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 343,914,417,704 353,947,778,730
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,515,000,000 -4,342,200,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,515,000,000 1,515,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,857,200,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,314,551,226 12,405,113,741
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,345,283,385 11,435,845,900
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 898,885,841 898,885,841
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 70,382,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,032,712,895,061 1,057,614,527,747
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 870,782,440,840 891,734,030,537
I. Nợ ngắn hạn 657,689,438,494 671,965,624,962
1. Phải trả người bán ngắn hạn 114,114,406,720 100,429,359,391
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 126,941,082,419 136,623,898,122
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 68,556,911,579 67,727,337,981
4. Phải trả người lao động 13,488,772,895 13,171,265,339
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 76,061,553,055 87,093,766,437
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 74,876,536,197
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 189,202,239,556
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,841,221,939
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 213,093,002,346 219,768,405,575
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 402,460,000 402,460,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 206,800,764,152 219,365,945,575
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,889,778,194
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 140,097,290,165 165,880,497,210
I. Vốn chủ sở hữu 140,097,290,165 165,880,497,210
1. Vốn góp của chủ sở hữu 77,350,000,000 77,350,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 77,350,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,927,177,227 11,927,177,227
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -2,705,951,408
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,872,389,696 42,056,716,460
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,072,115,825 10,984,817,786
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,067,502,592
- LNST chưa phân phối kỳ này -82,684,806
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 23,561,785,737
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,032,712,895,061 1,057,614,527,747
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.