TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
644,012,888,695 |
644,012,888,695 |
|
664,930,270,559 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,665,302,112 |
24,665,302,112 |
|
15,523,186,394 |
|
1. Tiền |
24,665,302,112 |
24,665,302,112 |
|
15,523,186,394 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,420,000,000 |
4,420,000,000 |
|
10,277,200,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-5,857,200,000 |
-5,857,200,000 |
|
10,277,200,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
384,642,685,317 |
384,642,685,317 |
|
400,356,915,171 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
353,776,220,566 |
353,776,220,566 |
|
311,618,759,705 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,096,162,420 |
22,096,162,420 |
|
49,517,062,700 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,504,495,634 |
12,504,495,634 |
|
42,955,286,069 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,734,193,303 |
-3,734,193,303 |
|
-3,734,193,303 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
179,502,547,090 |
179,502,547,090 |
|
217,685,496,652 |
|
1. Hàng tồn kho |
179,502,547,090 |
179,502,547,090 |
|
217,685,496,652 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
50,782,354,176 |
50,782,354,176 |
|
21,087,472,342 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,045,000 |
1,045,000 |
|
34,509,168 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,137,357,180 |
19,137,357,180 |
|
21,052,963,174 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
31,643,951,996 |
31,643,951,996 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
388,700,006,366 |
388,700,006,366 |
|
392,684,257,188 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
1,627,616,152 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
1,555,616,152 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
72,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
377,870,455,140 |
377,870,455,140 |
|
29,045,948,565 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,327,666,086 |
32,327,666,086 |
|
27,423,158,115 |
|
- Nguyên giá |
136,031,470,308 |
136,031,470,308 |
|
136,065,106,672 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-103,703,804,222 |
-103,703,804,222 |
|
-108,641,948,557 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,628,371,350 |
1,628,371,350 |
|
1,622,790,450 |
|
- Nguyên giá |
2,175,809,000 |
2,175,809,000 |
|
2,175,809,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-547,437,650 |
-547,437,650 |
|
-553,018,550 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
353,947,778,730 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
343,914,417,704 |
343,914,417,704 |
|
353,947,778,730 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,515,000,000 |
1,515,000,000 |
|
-4,342,200,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,515,000,000 |
1,515,000,000 |
|
1,515,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-5,857,200,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,314,551,226 |
9,314,551,226 |
|
12,405,113,741 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,345,283,385 |
8,345,283,385 |
|
11,435,845,900 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
898,885,841 |
898,885,841 |
|
898,885,841 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
70,382,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,032,712,895,061 |
1,032,712,895,061 |
|
1,057,614,527,747 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
870,782,440,840 |
870,782,440,840 |
|
891,734,030,537 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
657,689,438,494 |
657,689,438,494 |
|
671,965,624,962 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
114,114,406,720 |
114,114,406,720 |
|
100,429,359,391 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
126,941,082,419 |
126,941,082,419 |
|
136,623,898,122 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
68,556,911,579 |
68,556,911,579 |
|
67,727,337,981 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,488,772,895 |
13,488,772,895 |
|
13,171,265,339 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
76,061,553,055 |
76,061,553,055 |
|
87,093,766,437 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
74,876,536,197 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
189,202,239,556 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
2,841,221,939 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
213,093,002,346 |
213,093,002,346 |
|
219,768,405,575 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
402,460,000 |
402,460,000 |
|
402,460,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
206,800,764,152 |
206,800,764,152 |
|
219,365,945,575 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,889,778,194 |
5,889,778,194 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
140,097,290,165 |
140,097,290,165 |
|
165,880,497,210 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
140,097,290,165 |
140,097,290,165 |
|
165,880,497,210 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
77,350,000,000 |
77,350,000,000 |
|
77,350,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
77,350,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,927,177,227 |
11,927,177,227 |
|
11,927,177,227 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-2,705,951,408 |
-2,705,951,408 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,872,389,696 |
36,872,389,696 |
|
42,056,716,460 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,072,115,825 |
12,072,115,825 |
|
10,984,817,786 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
11,067,502,592 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-82,684,806 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
23,561,785,737 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,032,712,895,061 |
1,032,712,895,061 |
|
1,057,614,527,747 |
|