TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
545,201,361,596 |
545,201,361,596 |
644,012,888,695 |
644,012,888,695 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,220,679,853 |
4,220,679,853 |
24,665,302,112 |
24,665,302,112 |
|
1. Tiền |
4,220,679,853 |
4,220,679,853 |
24,665,302,112 |
24,665,302,112 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,385,510,455 |
6,385,510,455 |
4,420,000,000 |
4,420,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-3,891,689,545 |
-3,891,689,545 |
-5,857,200,000 |
-5,857,200,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
321,480,573,912 |
321,480,573,912 |
384,642,685,317 |
384,642,685,317 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
276,066,833,125 |
276,066,833,125 |
353,776,220,566 |
353,776,220,566 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,633,574,628 |
33,633,574,628 |
22,096,162,420 |
22,096,162,420 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,468,486,635 |
15,468,486,635 |
12,504,495,634 |
12,504,495,634 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,688,320,476 |
-3,688,320,476 |
-3,734,193,303 |
-3,734,193,303 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
183,597,204,482 |
183,597,204,482 |
179,502,547,090 |
179,502,547,090 |
|
1. Hàng tồn kho |
183,597,204,482 |
183,597,204,482 |
179,502,547,090 |
179,502,547,090 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,517,392,894 |
29,517,392,894 |
50,782,354,176 |
50,782,354,176 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,156,708 |
16,156,708 |
1,045,000 |
1,045,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,272,917,739 |
14,272,917,739 |
19,137,357,180 |
19,137,357,180 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
15,228,318,447 |
15,228,318,447 |
31,643,951,996 |
31,643,951,996 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
404,838,112,558 |
404,838,112,558 |
388,700,006,366 |
388,700,006,366 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,911,555,361 |
6,911,555,361 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
6,911,555,361 |
6,911,555,361 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
367,279,999,477 |
367,279,999,477 |
377,870,455,140 |
377,870,455,140 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
41,003,908,469 |
41,003,908,469 |
32,327,666,086 |
32,327,666,086 |
|
- Nguyên giá |
134,311,677,038 |
134,311,677,038 |
136,031,470,308 |
136,031,470,308 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,307,768,569 |
-93,307,768,569 |
-103,703,804,222 |
-103,703,804,222 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,639,533,150 |
1,639,533,150 |
1,628,371,350 |
1,628,371,350 |
|
- Nguyên giá |
2,175,809,000 |
2,175,809,000 |
2,175,809,000 |
2,175,809,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-536,275,850 |
-536,275,850 |
-547,437,650 |
-547,437,650 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
324,636,557,858 |
324,636,557,858 |
343,914,417,704 |
343,914,417,704 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,515,000,000 |
1,515,000,000 |
1,515,000,000 |
1,515,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,515,000,000 |
1,515,000,000 |
1,515,000,000 |
1,515,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,131,557,720 |
29,131,557,720 |
9,314,551,226 |
9,314,551,226 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,620,723,703 |
27,620,723,703 |
8,345,283,385 |
8,345,283,385 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,353,022,577 |
1,353,022,577 |
898,885,841 |
898,885,841 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
950,039,474,154 |
950,039,474,154 |
1,032,712,895,061 |
1,032,712,895,061 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
793,688,795,992 |
793,688,795,992 |
870,782,440,840 |
870,782,440,840 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
553,862,379,259 |
553,862,379,259 |
657,689,438,494 |
657,689,438,494 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
80,038,340,070 |
80,038,340,070 |
114,114,406,720 |
114,114,406,720 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
93,637,906,789 |
93,637,906,789 |
126,941,082,419 |
126,941,082,419 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
63,609,468,501 |
63,609,468,501 |
68,556,911,579 |
68,556,911,579 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,980,037,497 |
13,980,037,497 |
13,488,772,895 |
13,488,772,895 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
70,349,470,900 |
70,349,470,900 |
76,061,553,055 |
76,061,553,055 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,800,435,883 |
6,800,435,883 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
239,826,416,733 |
239,826,416,733 |
213,093,002,346 |
213,093,002,346 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
19,003,172,740 |
19,003,172,740 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
474,366,000 |
474,366,000 |
402,460,000 |
402,460,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
205,890,003,152 |
205,890,003,152 |
206,800,764,152 |
206,800,764,152 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
14,458,874,841 |
14,458,874,841 |
5,889,778,194 |
5,889,778,194 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
122,843,356,858 |
122,843,356,858 |
140,097,290,165 |
140,097,290,165 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
122,843,356,858 |
122,843,356,858 |
140,097,290,165 |
140,097,290,165 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
77,350,000,000 |
77,350,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,927,177,227 |
11,927,177,227 |
11,927,177,227 |
11,927,177,227 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-2,392,311,120 |
-2,392,311,120 |
-2,705,951,408 |
-2,705,951,408 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,022,512,207 |
34,022,512,207 |
36,872,389,696 |
36,872,389,696 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,122,967,969 |
5,122,967,969 |
12,072,115,825 |
12,072,115,825 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
950,039,474,154 |
950,039,474,154 |
1,032,712,895,061 |
1,032,712,895,061 |
|