MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ khí - lắp máy Sông Đà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 545,201,361,596 545,201,361,596 545,201,361,596 644,012,888,695
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,220,679,853 4,220,679,853 4,220,679,853 24,665,302,112
1. Tiền 4,220,679,853 4,220,679,853 4,220,679,853 24,665,302,112
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,385,510,455 6,385,510,455 6,385,510,455 4,420,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -3,891,689,545 -3,891,689,545 -3,891,689,545 -5,857,200,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 321,480,573,912 321,480,573,912 321,480,573,912 384,642,685,317
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 276,066,833,125 276,066,833,125 276,066,833,125 353,776,220,566
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,633,574,628 33,633,574,628 33,633,574,628 22,096,162,420
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,468,486,635 15,468,486,635 15,468,486,635 12,504,495,634
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,688,320,476 -3,688,320,476 -3,688,320,476 -3,734,193,303
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 183,597,204,482 183,597,204,482 183,597,204,482 179,502,547,090
1. Hàng tồn kho 183,597,204,482 183,597,204,482 183,597,204,482 179,502,547,090
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,517,392,894 29,517,392,894 29,517,392,894 50,782,354,176
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,156,708 16,156,708 16,156,708 1,045,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,272,917,739 14,272,917,739 14,272,917,739 19,137,357,180
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 15,228,318,447 15,228,318,447 15,228,318,447 31,643,951,996
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 404,838,112,558 404,838,112,558 404,838,112,558 388,700,006,366
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,911,555,361 6,911,555,361 6,911,555,361
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 6,911,555,361 6,911,555,361 6,911,555,361
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 367,279,999,477 367,279,999,477 367,279,999,477 377,870,455,140
1. Tài sản cố định hữu hình 41,003,908,469 41,003,908,469 41,003,908,469 32,327,666,086
- Nguyên giá 134,311,677,038 134,311,677,038 134,311,677,038 136,031,470,308
- Giá trị hao mòn lũy kế -93,307,768,569 -93,307,768,569 -93,307,768,569 -103,703,804,222
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,639,533,150 1,639,533,150 1,639,533,150 1,628,371,350
- Nguyên giá 2,175,809,000 2,175,809,000 2,175,809,000 2,175,809,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -536,275,850 -536,275,850 -536,275,850 -547,437,650
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 324,636,557,858 324,636,557,858 324,636,557,858 343,914,417,704
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,515,000,000 1,515,000,000 1,515,000,000 1,515,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,515,000,000 1,515,000,000 1,515,000,000 1,515,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,131,557,720 29,131,557,720 29,131,557,720 9,314,551,226
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,620,723,703 27,620,723,703 27,620,723,703 8,345,283,385
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,353,022,577 1,353,022,577 1,353,022,577 898,885,841
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 950,039,474,154 950,039,474,154 950,039,474,154 1,032,712,895,061
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 793,688,795,992 793,688,795,992 793,688,795,992 870,782,440,840
I. Nợ ngắn hạn 553,862,379,259 553,862,379,259 553,862,379,259 657,689,438,494
1. Phải trả người bán ngắn hạn 80,038,340,070 80,038,340,070 80,038,340,070 114,114,406,720
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 93,637,906,789 93,637,906,789 93,637,906,789 126,941,082,419
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 63,609,468,501 63,609,468,501 63,609,468,501 68,556,911,579
4. Phải trả người lao động 13,980,037,497 13,980,037,497 13,980,037,497 13,488,772,895
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 70,349,470,900 70,349,470,900 70,349,470,900 76,061,553,055
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,800,435,883 6,800,435,883 6,800,435,883
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 239,826,416,733 239,826,416,733 239,826,416,733 213,093,002,346
1. Phải trả người bán dài hạn 19,003,172,740 19,003,172,740 19,003,172,740
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 474,366,000 474,366,000 474,366,000 402,460,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 205,890,003,152 205,890,003,152 205,890,003,152 206,800,764,152
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 14,458,874,841 14,458,874,841 14,458,874,841 5,889,778,194
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 122,843,356,858 122,843,356,858 122,843,356,858 140,097,290,165
I. Vốn chủ sở hữu 122,843,356,858 122,843,356,858 122,843,356,858 140,097,290,165
1. Vốn góp của chủ sở hữu 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000 77,350,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,927,177,227 11,927,177,227 11,927,177,227 11,927,177,227
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -2,392,311,120 -2,392,311,120 -2,392,311,120 -2,705,951,408
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,022,512,207 34,022,512,207 34,022,512,207 36,872,389,696
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,122,967,969 5,122,967,969 5,122,967,969 12,072,115,825
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 950,039,474,154 950,039,474,154 950,039,474,154 1,032,712,895,061
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.