1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
55,408,358,609 |
72,311,586,594 |
45,203,479,264 |
69,992,236,070 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
55,408,358,609 |
72,311,586,594 |
45,203,479,264 |
69,992,236,070 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
49,493,671,652 |
64,360,381,487 |
38,595,768,387 |
57,764,304,854 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,914,686,957 |
7,951,205,107 |
6,607,710,877 |
12,227,931,216 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
813,527,794 |
662,545,237 |
601,912,669 |
61,335,211 |
|
7. Chi phí tài chính |
-829,336,976 |
602,833,046 |
704,266,807 |
1,086,717,859 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,061,977,546 |
1,001,103,634 |
1,086,500,299 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,229,550,817 |
-3,214,705,160 |
-2,642,425,234 |
-4,037,082,684 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,353,928,420 |
2,812,539,193 |
2,335,934,525 |
2,243,046,315 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,974,072,490 |
1,983,672,945 |
1,526,996,980 |
4,922,419,569 |
|
12. Thu nhập khác |
30,435,998 |
363,377,187 |
316,758,850 |
22,838 |
|
13. Chi phí khác |
37,021,075 |
28,042,954 |
67,015,055 |
30,089,867 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,585,077 |
335,334,233 |
249,743,795 |
-30,067,029 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,967,487,413 |
2,319,007,178 |
1,776,740,775 |
4,892,352,540 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
332,138,284 |
368,751,166 |
984,488,481 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,967,487,413 |
1,986,868,894 |
1,407,989,609 |
3,907,864,059 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,967,487,413 |
1,986,868,894 |
1,407,989,609 |
3,907,864,059 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|