1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
53,850,716,117 |
41,924,068,640 |
85,362,344,488 |
143,758,317,263 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
53,850,716,117 |
41,924,068,640 |
85,362,344,488 |
143,758,317,263 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,110,280,967 |
36,554,179,586 |
74,389,610,159 |
130,197,722,642 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,740,435,150 |
5,369,889,054 |
10,972,734,329 |
13,560,594,621 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
343,685,612 |
184,859,763 |
286,350,564 |
680,934,875 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,166,948,154 |
-614,487,053 |
1,168,104,460 |
4,226,236,078 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
464,393,687 |
385,107,742 |
718,509,665 |
1,251,236,078 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,068,417,069 |
-2,694,540,955 |
-2,966,659,425 |
-3,550,971,767 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,631,578,171 |
2,512,118,683 |
3,066,025,481 |
3,105,605,893 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,782,822,632 |
962,576,232 |
4,058,295,527 |
3,358,715,758 |
|
12. Thu nhập khác |
195,536,579 |
46,570,964 |
9,889,019 |
13,318,218 |
|
13. Chi phí khác |
150,225,531 |
101,282,842 |
86,106,617 |
31,476,080 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
45,311,048 |
-54,711,878 |
-76,217,598 |
-18,157,862 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,737,511,584 |
907,864,354 |
3,982,077,929 |
3,340,557,896 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-135,341,717 |
48,316,943 |
31,759,721 |
147,358,162 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-392,942,903 |
146,496,095 |
799,900,626 |
398,009,431 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,209,226,964 |
713,051,316 |
3,150,417,582 |
2,795,190,303 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,209,226,964 |
713,051,316 |
3,150,417,582 |
2,795,190,303 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|