TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
272,336,350,269 |
293,646,936,499 |
307,904,454,190 |
310,464,018,321 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,963,251,423 |
21,699,698,918 |
31,887,309,428 |
28,662,976,280 |
|
1. Tiền |
3,963,251,423 |
1,699,698,918 |
26,887,309,428 |
4,463,791,874 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
26,000,000,000 |
20,000,000,000 |
5,000,000,000 |
24,199,184,406 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,798,806,440 |
1,038,500,595 |
474,200,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
2,798,806,440 |
1,038,500,595 |
545,220,398 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-71,020,398 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
203,788,408,209 |
220,614,497,742 |
230,478,271,483 |
247,322,562,324 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
68,693,196,272 |
68,165,186,586 |
76,346,568,158 |
90,905,452,283 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,072,490,607 |
27,072,253,634 |
26,723,072,846 |
26,583,301,311 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
111,681,372,093 |
126,035,708,285 |
128,067,281,242 |
130,492,459,493 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,158,650,763 |
-1,158,650,763 |
-1,158,650,763 |
-1,158,650,763 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
33,123,864,285 |
43,343,739,851 |
39,852,485,689 |
30,903,340,203 |
|
1. Hàng tồn kho |
33,816,571,090 |
44,036,446,656 |
40,545,192,494 |
31,596,047,008 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-692,706,805 |
-692,706,805 |
-692,706,805 |
-692,706,805 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,460,826,352 |
5,190,193,548 |
4,647,886,995 |
3,100,939,514 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
691,432,087 |
563,462,663 |
460,139,946 |
352,140,743 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,613,236,014 |
2,040,275,930 |
1,719,127,849 |
280,179,571 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,156,158,251 |
2,586,454,955 |
2,468,619,200 |
2,468,619,200 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
87,695,980,466 |
88,473,944,964 |
86,422,843,510 |
86,739,462,768 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,436,860,513 |
2,436,860,513 |
2,436,860,513 |
2,436,860,513 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,436,860,513 |
2,436,860,513 |
2,436,860,513 |
2,436,860,513 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,361,096,384 |
24,648,427,397 |
23,837,408,578 |
22,888,957,609 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,621,352,165 |
23,924,655,679 |
23,025,209,361 |
22,098,130,893 |
|
- Nguyên giá |
46,336,760,092 |
49,421,230,092 |
49,398,221,001 |
49,180,039,183 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,715,407,927 |
-25,496,574,413 |
-26,373,011,640 |
-27,081,908,290 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
739,744,219 |
723,771,718 |
812,199,217 |
790,826,716 |
|
- Nguyên giá |
1,075,618,900 |
1,075,618,900 |
1,183,618,900 |
1,183,618,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-335,874,681 |
-351,847,182 |
-371,419,683 |
-392,792,184 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,992,834,462 |
28,748,611,378 |
29,844,929,836 |
33,298,385,920 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
28,748,611,378 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,992,834,462 |
|
29,844,929,836 |
33,298,385,920 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,308,967,773 |
6,308,967,773 |
6,308,967,773 |
6,308,967,773 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,530,000,000 |
3,530,000,000 |
3,530,000,000 |
3,530,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,302,706,060 |
7,302,706,060 |
7,302,706,060 |
7,302,706,060 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,523,738,287 |
-4,523,738,287 |
-4,523,738,287 |
-4,523,738,287 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,596,221,334 |
26,331,077,903 |
23,994,676,810 |
21,806,290,953 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,596,221,334 |
26,331,077,903 |
23,994,676,810 |
21,806,290,953 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
360,032,330,735 |
382,120,881,463 |
394,327,297,700 |
397,203,481,089 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
201,232,472,044 |
223,575,120,325 |
232,080,431,643 |
226,420,780,856 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
201,232,472,044 |
223,575,120,325 |
232,080,431,643 |
226,420,780,856 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
82,532,848,208 |
77,201,130,793 |
91,809,759,566 |
101,703,830,954 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
38,092,608,938 |
46,707,142,004 |
42,020,221,492 |
21,905,180,228 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,081,336,802 |
2,460,391,310 |
1,617,048,287 |
3,289,496,717 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,262,651,014 |
1,295,464,528 |
1,234,517,889 |
2,005,722,792 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,184,542,138 |
6,847,067,192 |
3,950,501,080 |
10,450,084,045 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,111,988,928 |
5,158,947,247 |
5,186,379,592 |
5,332,032,072 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
68,983,508,393 |
82,119,671,763 |
83,565,273,249 |
78,516,879,055 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,982,987,623 |
1,785,305,488 |
2,696,730,488 |
3,217,554,993 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
158,799,858,691 |
158,545,761,138 |
162,246,866,057 |
170,782,700,233 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
158,799,858,691 |
158,545,761,138 |
162,246,866,057 |
170,782,700,233 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
108,890,310,000 |
108,890,310,000 |
108,890,310,000 |
108,890,310,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
108,890,310,000 |
108,890,310,000 |
108,890,310,000 |
108,890,310,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,453,130,042 |
1,453,130,042 |
1,453,130,042 |
1,453,130,042 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,967,507,603 |
-2,967,507,603 |
-2,967,507,603 |
-2,967,507,603 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
37,121,436,115 |
37,121,436,115 |
41,364,613,115 |
41,364,613,115 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,302,490,137 |
14,048,392,584 |
13,506,320,503 |
22,042,154,679 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
775,523,258 |
7,748,758,270 |
12,549,946,189 |
956,374,314 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,526,966,879 |
6,299,634,314 |
956,374,314 |
21,085,780,365 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
360,032,330,735 |
382,120,881,463 |
394,327,297,700 |
397,203,481,089 |
|