I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
261,230,827,449 |
258,814,807,863 |
282,434,263,088 |
272,336,350,269 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,855,813,346 |
2,556,790,800 |
23,462,628,035 |
29,963,251,423 |
|
1.1.Tiền
|
1,855,813,346 |
2,556,790,800 |
23,462,628,035 |
3,963,251,423 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
5,000,000,000 |
|
|
26,000,000,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
220,056,654,854 |
227,357,173,941 |
224,681,247,561 |
203,788,408,209 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
91,101,452,777 |
97,537,045,433 |
95,240,948,371 |
68,693,196,272 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
24,233,982,153 |
24,677,688,466 |
26,713,922,883 |
24,072,490,607 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
609,892,339 |
609,892,339 |
609,892,339 |
500,000,000 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
105,269,978,348 |
105,691,198,466 |
103,275,134,731 |
111,681,372,093 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,158,650,763 |
-1,158,650,763 |
-1,158,650,763 |
-1,158,650,763 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
30,375,049,974 |
25,065,188,609 |
30,640,580,023 |
33,123,864,285 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
31,067,756,779 |
25,757,895,414 |
31,333,286,828 |
33,816,571,090 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-692,706,805 |
-692,706,805 |
-692,706,805 |
-692,706,805 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,943,309,275 |
3,835,654,513 |
3,649,807,469 |
5,460,826,352 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,875,547,322 |
586,030,705 |
334,485,225 |
691,432,087 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
871,942,920 |
599,358,684 |
786,637,232 |
1,613,236,014 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
195,819,033 |
2,650,265,124 |
2,528,685,012 |
3,156,158,251 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
77,894,328,221 |
78,798,855,380 |
88,501,059,927 |
87,695,980,466 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,132,621,123 |
2,132,621,123 |
2,132,621,123 |
2,436,860,513 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
2,132,621,123 |
2,132,621,123 |
2,132,621,123 |
2,436,860,513 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
23,069,457,789 |
23,704,166,023 |
23,038,652,037 |
22,361,096,384 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
22,281,796,067 |
22,932,476,802 |
22,282,935,317 |
21,621,352,165 |
|
- Nguyên giá
|
44,683,760,092 |
46,083,760,092 |
46,213,760,092 |
46,336,760,092 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-22,401,964,025 |
-23,151,283,290 |
-23,930,824,775 |
-24,715,407,927 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
787,661,722 |
771,689,221 |
755,716,720 |
739,744,219 |
|
- Nguyên giá
|
1,075,618,900 |
1,075,618,900 |
1,075,618,900 |
1,075,618,900 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-287,957,178 |
-303,929,679 |
-319,902,180 |
-335,874,681 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
11,284,077,663 |
13,921,415,537 |
26,183,059,322 |
27,992,834,462 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
11,284,077,663 |
13,921,415,537 |
26,183,059,322 |
27,992,834,462 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
6,308,750,213 |
6,308,750,213 |
6,308,750,213 |
6,308,967,773 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,530,000,000 |
3,530,000,000 |
3,530,000,000 |
3,530,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
7,302,706,060 |
7,302,706,060 |
7,302,706,060 |
7,302,706,060 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-4,523,955,847 |
-4,523,955,847 |
-4,523,955,847 |
-4,523,738,287 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
35,099,421,433 |
32,731,902,484 |
30,837,977,232 |
28,596,221,334 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
35,099,421,433 |
32,731,902,484 |
30,837,977,232 |
28,596,221,334 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
339,125,155,670 |
337,613,663,243 |
370,935,323,015 |
360,032,330,735 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
187,977,941,831 |
189,489,913,979 |
212,518,076,135 |
201,232,472,044 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
187,977,941,831 |
189,489,913,979 |
212,518,076,135 |
201,232,472,044 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
77,364,066,078 |
77,879,310,950 |
90,393,854,192 |
82,532,848,208 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
31,896,674,573 |
30,946,883,919 |
44,522,658,671 |
38,092,608,938 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2,239,237,180 |
2,270,941,991 |
2,799,322,192 |
1,081,336,802 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
860,082,179 |
510,931,357 |
2,283,738,263 |
1,262,651,014 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,974,026,146 |
5,679,487,940 |
4,491,614,196 |
2,184,542,138 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
8,283,973,230 |
5,270,026,439 |
5,211,834,174 |
5,111,988,928 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
59,861,499,657 |
64,519,148,595 |
60,424,721,659 |
68,983,508,393 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
2,498,382,788 |
2,413,182,788 |
2,390,332,788 |
1,982,987,623 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
151,147,213,839 |
148,123,749,264 |
158,417,246,880 |
158,799,858,691 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
151,147,213,839 |
148,123,749,264 |
158,417,246,880 |
158,799,858,691 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
108,890,310,000 |
108,890,310,000 |
108,890,310,000 |
108,890,310,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
108,890,310,000 |
108,890,310,000 |
108,890,310,000 |
108,890,310,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,453,130,042 |
1,453,130,042 |
1,453,130,042 |
1,453,130,042 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-2,967,507,603 |
-2,967,507,603 |
-2,967,507,603 |
-2,967,507,603 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
37,121,436,115 |
37,121,436,115 |
37,121,436,115 |
37,121,436,115 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,649,845,285 |
3,626,380,710 |
13,919,878,326 |
14,302,490,137 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5,269,451,140 |
2,245,986,565 |
12,539,484,181 |
775,523,258 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,380,394,145 |
1,380,394,145 |
1,380,394,145 |
13,526,966,879 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
339,125,155,670 |
337,613,663,243 |
370,935,323,015 |
360,032,330,735 |
|