MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần miền Đông (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 277,595,039,074 277,800,316,104 266,577,145,430 264,568,553,362
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,765,327,994 12,041,832,411 10,298,990,691 10,242,126,568
1. Tiền 10,065,327,994 5,341,832,411 8,598,990,691 3,542,126,568
2. Các khoản tương đương tiền 6,700,000,000 6,700,000,000 1,700,000,000 6,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 224,885,412,231 222,196,243,158 226,228,630,567 222,084,160,887
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 174,054,018,748 153,546,417,904 151,682,220,030 143,030,228,558
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,157,763,846 21,271,912,724 23,595,699,518 24,373,955,288
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 809,892,339 709,892,339 709,892,339 709,892,339
6. Phải thu ngắn hạn khác 43,847,675,671 47,826,670,954 51,399,469,443 55,128,735,465
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,983,938,373 -1,158,650,763 -1,158,650,763 -1,158,650,763
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 34,696,998,200 39,427,036,379 27,613,010,002 30,205,320,224
1. Hàng tồn kho 35,389,705,005 40,119,743,184 28,305,716,807 30,898,027,029
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -692,706,805 -692,706,805 -692,706,805 -692,706,805
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,247,300,649 4,135,204,156 2,436,514,170 2,036,945,683
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 745,406,482 2,981,565,196 1,935,525,470 1,083,175,966
2. Thuế GTGT được khấu trừ 489,903,769 452,781,017
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 501,894,167 663,735,191 500,988,700 500,988,700
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 101,784,823,374 99,299,627,968 96,375,515,788 93,881,027,469
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,539,824,648 1,831,900,168 1,831,900,168 1,831,900,168
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,539,824,648 1,831,900,168 1,831,900,168 1,831,900,168
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,251,770,275 25,513,899,314 24,842,139,465 24,914,345,000
1. Tài sản cố định hữu hình 25,435,645,275 24,709,999,314 24,050,464,465 24,134,895,000
- Nguyên giá 45,435,160,592 45,435,160,592 45,505,160,592 46,343,172,620
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,999,515,317 -20,725,161,278 -21,454,696,127 -22,208,277,620
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 816,125,000 803,900,000 791,675,000 779,450,000
- Nguyên giá 1,030,648,900 1,030,648,900 1,030,648,900 1,030,648,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -214,523,900 -226,748,900 -238,973,900 -251,198,900
III. Bất động sản đầu tư 1,990,213,315 1,970,177,610 1,963,499,042
- Nguyên giá 2,003,570,452 2,003,570,452 2,003,570,452
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,357,137 -33,392,842 -40,071,410
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,736,320,892 4,494,013,598 5,346,193,697 5,727,261,512
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,736,320,892 4,494,013,598 5,346,193,697 5,727,261,512
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,596,490,713 16,613,703,713 15,956,737,713 17,793,315,713
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,295,000,000 4,295,000,000 3,530,000,000 3,530,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 19,574,823,795 19,574,823,795 19,574,823,795 19,574,823,795
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,273,333,082 -7,256,120,082 -7,148,086,082 -5,311,508,082
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 51,670,203,531 48,875,933,565 46,435,045,703 43,614,205,076
1. Chi phí trả trước dài hạn 51,670,203,531 48,875,933,565 46,435,045,703 43,614,205,076
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 379,379,862,448 377,099,944,072 362,952,661,218 358,449,580,831
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 230,920,916,240 228,289,933,643 214,496,749,798 211,123,616,298
I. Nợ ngắn hạn 230,920,916,240 228,289,933,643 214,496,749,798 211,123,616,298
1. Phải trả người bán ngắn hạn 104,929,850,575 111,543,280,290 108,693,345,726 110,437,900,111
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 36,379,497,576 27,495,683,442 32,814,856,947 26,035,394,974
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,682,784,119 1,336,776,963 2,461,685,628 2,202,989,687
4. Phải trả người lao động 2,768,805,341 872,563,580 882,995,072 850,997,881
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,396,201,666 15,399,579,869 6,842,469,456 6,483,238,764
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,264,419,025 5,457,470,713 8,130,551,690 5,120,787,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 64,455,102,321 64,363,893,101 52,234,903,520 57,728,946,122
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,044,255,617 1,820,685,685 2,435,941,759 2,263,361,759
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 148,458,946,208 148,810,010,429 148,455,911,420 147,325,964,533
I. Vốn chủ sở hữu 148,458,946,208 148,810,010,429 148,455,911,420 147,325,964,533
1. Vốn góp của chủ sở hữu 108,890,310,000 108,890,310,000 108,890,310,000 108,890,310,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 108,890,310,000 108,890,310,000 108,890,310,000 108,890,310,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,453,130,042 1,453,130,042 1,453,130,042 1,453,130,042
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,967,507,603 -2,967,507,603 -2,967,507,603 -2,967,507,603
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 31,568,584,970 31,572,122,115 34,758,906,115 34,758,906,115
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,514,428,799 9,861,955,875 6,321,072,866 5,191,125,979
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,692,699,442 924,901,895 4,258,381,979 3,128,435,092
- LNST chưa phân phối kỳ này 821,729,357 8,937,053,980 2,062,690,887 2,062,690,887
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 379,379,862,448 377,099,944,072 362,952,661,218 358,449,580,831
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.