TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
208,224,950,913 |
277,595,039,074 |
277,800,316,104 |
266,577,145,430 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,925,984,547 |
16,765,327,994 |
12,041,832,411 |
10,298,990,691 |
|
1. Tiền |
6,225,984,547 |
10,065,327,994 |
5,341,832,411 |
8,598,990,691 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,700,000,000 |
6,700,000,000 |
6,700,000,000 |
1,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
149,560,088,046 |
224,885,412,231 |
222,196,243,158 |
226,228,630,567 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
96,660,181,598 |
174,054,018,748 |
153,546,417,904 |
151,682,220,030 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,307,006,662 |
14,157,763,846 |
21,271,912,724 |
23,595,699,518 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
909,892,339 |
809,892,339 |
709,892,339 |
709,892,339 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
43,666,945,820 |
43,847,675,671 |
47,826,670,954 |
51,399,469,443 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,983,938,373 |
-7,983,938,373 |
-1,158,650,763 |
-1,158,650,763 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
43,908,718,009 |
34,696,998,200 |
39,427,036,379 |
27,613,010,002 |
|
1. Hàng tồn kho |
44,601,424,814 |
35,389,705,005 |
40,119,743,184 |
28,305,716,807 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-692,706,805 |
-692,706,805 |
-692,706,805 |
-692,706,805 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,830,160,311 |
1,247,300,649 |
4,135,204,156 |
2,436,514,170 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,358,306,822 |
745,406,482 |
2,981,565,196 |
1,935,525,470 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
489,903,769 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
471,853,489 |
501,894,167 |
663,735,191 |
500,988,700 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
107,884,393,003 |
101,784,823,374 |
99,299,627,968 |
96,375,515,788 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,539,824,648 |
1,539,824,648 |
1,831,900,168 |
1,831,900,168 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,539,824,648 |
1,539,824,648 |
1,831,900,168 |
1,831,900,168 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,894,025,236 |
26,251,770,275 |
25,513,899,314 |
24,842,139,465 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,065,675,236 |
25,435,645,275 |
24,709,999,314 |
24,050,464,465 |
|
- Nguyên giá |
45,339,544,592 |
45,435,160,592 |
45,435,160,592 |
45,505,160,592 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,273,869,356 |
-19,999,515,317 |
-20,725,161,278 |
-21,454,696,127 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
828,350,000 |
816,125,000 |
803,900,000 |
791,675,000 |
|
- Nguyên giá |
1,030,648,900 |
1,030,648,900 |
1,030,648,900 |
1,030,648,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-202,298,900 |
-214,523,900 |
-226,748,900 |
-238,973,900 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,943,463,338 |
1,990,213,315 |
1,970,177,610 |
1,963,499,042 |
|
- Nguyên giá |
2,003,570,452 |
2,003,570,452 |
2,003,570,452 |
2,003,570,452 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,107,114 |
-13,357,137 |
-33,392,842 |
-40,071,410 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,272,196,187 |
3,736,320,892 |
4,494,013,598 |
5,346,193,697 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,272,196,187 |
3,736,320,892 |
4,494,013,598 |
5,346,193,697 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,030,861,713 |
16,596,490,713 |
16,613,703,713 |
15,956,737,713 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,295,000,000 |
4,295,000,000 |
4,295,000,000 |
3,530,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,684,194,795 |
19,574,823,795 |
19,574,823,795 |
19,574,823,795 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,948,333,082 |
-7,273,333,082 |
-7,256,120,082 |
-7,148,086,082 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
59,204,021,881 |
51,670,203,531 |
48,875,933,565 |
46,435,045,703 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
54,340,921,909 |
51,670,203,531 |
48,875,933,565 |
46,435,045,703 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,863,099,972 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
316,109,343,916 |
379,379,862,448 |
377,099,944,072 |
362,952,661,218 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
169,168,867,734 |
230,920,916,240 |
228,289,933,643 |
214,496,749,798 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
169,168,867,734 |
230,920,916,240 |
228,289,933,643 |
214,496,749,798 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,030,965,670 |
104,929,850,575 |
111,543,280,290 |
108,693,345,726 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,622,932,413 |
36,379,497,576 |
27,495,683,442 |
32,814,856,947 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,526,776,670 |
1,682,784,119 |
1,336,776,963 |
2,461,685,628 |
|
4. Phải trả người lao động |
909,801,410 |
2,768,805,341 |
872,563,580 |
882,995,072 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,951,550,662 |
13,396,201,666 |
15,399,579,869 |
6,842,469,456 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,255,052,900 |
5,264,419,025 |
5,457,470,713 |
8,130,551,690 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
62,676,395,526 |
64,455,102,321 |
64,363,893,101 |
52,234,903,520 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,330,836,866 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,864,555,617 |
2,044,255,617 |
1,820,685,685 |
2,435,941,759 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
146,940,476,182 |
148,458,946,208 |
148,810,010,429 |
148,455,911,420 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
146,940,476,182 |
148,458,946,208 |
148,810,010,429 |
148,455,911,420 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
108,890,310,000 |
108,890,310,000 |
108,890,310,000 |
108,890,310,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
108,890,310,000 |
108,890,310,000 |
108,890,310,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,453,130,042 |
1,453,130,042 |
1,453,130,042 |
1,453,130,042 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,967,507,603 |
-2,967,507,603 |
-2,967,507,603 |
-2,967,507,603 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,175,822,455 |
31,568,584,970 |
31,572,122,115 |
34,758,906,115 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,388,721,288 |
9,514,428,799 |
9,861,955,875 |
6,321,072,866 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,566,991,931 |
8,692,699,442 |
924,901,895 |
4,258,381,979 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
821,729,357 |
821,729,357 |
8,937,053,980 |
2,062,690,887 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
316,109,343,916 |
379,379,862,448 |
377,099,944,072 |
362,952,661,218 |
|