MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần miền Đông (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 135,455,589,612 145,536,492,110 143,895,727,758 132,406,104,604
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,742,670,085 29,423,893,853 27,618,569,387 33,878,496,625
1. Tiền 3,842,670,085 5,923,893,853 17,618,569,387 8,878,496,625
2. Các khoản tương đương tiền 16,900,000,000 23,500,000,000 10,000,000,000 25,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,583,683,041 58,005,220,201 60,474,584,832 60,549,463,178
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,408,056,541 35,634,479,705 40,796,105,730 33,604,463,022
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,761,427,975 12,783,799,282 12,697,690,505 18,754,237,218
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,209,892,339 1,209,892,339 1,209,892,339 1,109,892,339
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,665,545,158 16,360,987,248 13,754,834,631 15,064,808,972
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,461,238,972 -7,983,938,373 -7,983,938,373 -7,983,938,373
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 64,989,713,265 57,823,996,173 54,627,226,381 34,758,194,343
1. Hàng tồn kho 65,682,420,070 58,516,702,978 55,319,933,186 35,450,901,148
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -692,706,805 -692,706,805 -692,706,805 -692,706,805
V.Tài sản ngắn hạn khác 139,523,221 283,381,883 1,175,347,158 3,219,950,458
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 139,523,221 283,381,883 877,480,966 1,098,310,768
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 297,866,192 2,121,639,690
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 110,716,359,415 112,848,559,218 125,301,297,589 122,851,817,683
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,254,204,152 1,254,204,152 1,254,204,152 1,539,824,648
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,254,204,152 1,254,204,152 1,254,204,152 1,539,824,648
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 25,944,138,218 27,258,377,752 28,218,932,189 28,147,700,216
1. Tài sản cố định hữu hình 25,331,921,566 26,648,772,212 27,610,632,205 27,539,400,216
- Nguyên giá 42,838,794,398 42,922,855,800 44,596,359,330 45,289,544,592
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,506,872,832 -16,274,083,588 -16,985,727,125 -17,750,144,376
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 612,216,652 609,605,540 608,299,984 608,300,000
- Nguyên giá 786,148,900 786,148,900 786,148,900 786,148,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -173,932,248 -176,543,360 -177,848,916 -177,848,900
III. Bất động sản đầu tư 9,643,070,882 12,591,688,179 8,278,561,811 6,664,417,387
- Nguyên giá 10,224,886,487 12,822,452,599 8,481,715,937 6,875,802,742
- Giá trị hao mòn lũy kế -581,815,605 -230,764,420 -203,154,126 -211,385,355
IV. Tài sản dở dang dài hạn 213,202,515
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 213,202,515
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,251,020,000 8,155,775,626 17,466,403,159 18,455,456,508
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,295,000,000 4,295,000,000 4,295,000,000 4,295,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,634,600,000 4,634,600,000 18,647,782,000 18,684,194,795
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -678,580,000 -773,824,374 -5,476,378,841 -4,523,738,287
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 65,623,926,163 63,588,513,509 69,869,993,763 68,044,418,924
1. Chi phí trả trước dài hạn 59,621,360,272 57,802,831,651 63,691,369,002 61,990,112,457
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,002,565,891 5,785,681,858 6,178,624,761 6,054,306,467
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 246,171,949,027 258,385,051,328 269,197,025,347 255,257,922,287
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 97,507,887,252 106,363,974,043 124,547,565,526 109,671,135,423
I. Nợ ngắn hạn 97,507,887,252 106,363,974,043 124,547,565,526 109,671,135,423
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,186,670,793 13,457,574,672 13,808,986,260 28,838,878,838
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,944,829,571 25,693,111,413 38,816,592,039 41,320,569,904
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,762,826,004 3,276,424,057 3,152,269,034 1,366,930,288
4. Phải trả người lao động 704,976,318 890,346,701 1,110,204,961 934,146,886
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 31,558,294,949 31,747,934,949 32,690,277,109 23,509,539
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,471,385,492 4,181,951,119 4,208,205,377 4,081,496,604
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,182,523,147 22,450,450,154 26,041,266,535 29,028,574,153
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,330,836,866 2,330,836,866 2,330,836,866 2,330,836,866
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,365,544,112 2,335,344,112 2,388,927,345 1,746,192,345
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 148,664,061,775 152,021,077,285 144,649,459,821 145,586,786,864
I. Vốn chủ sở hữu 148,664,061,775 152,021,077,285 144,649,459,821 145,586,786,864
1. Vốn góp của chủ sở hữu 108,890,310,000 108,890,310,000 108,890,310,000 108,890,310,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 108,890,310,000 108,890,310,000 108,890,310,000 108,890,310,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,453,130,042 1,453,130,042 1,453,130,042 1,453,130,042
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,967,507,603 -2,967,507,603 -2,967,507,603 -2,967,507,603
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,304,729,667 33,304,729,667 33,304,729,667 33,304,729,667
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,983,399,669 11,340,415,179 3,968,797,715 4,906,124,758
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,115,665,957 9,472,681,467 2,101,064,003 713,051,316
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,867,733,712 1,867,733,712 1,867,733,712 4,193,073,442
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 246,171,949,027 258,385,051,328 269,197,025,347 255,257,922,287
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.