MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Gỗ MDF VRG Quảng Trị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 218,700,932,822 232,372,238,377 259,317,751,928 295,190,684,196
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 564,721,430 362,427,273
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 218,700,932,822 231,807,516,947 259,317,751,928 294,828,256,923
4. Giá vốn hàng bán 178,879,412,854 184,845,015,487 205,038,755,345 235,072,016,085
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 39,821,519,968 46,962,501,460 54,278,996,583 59,756,240,838
6. Doanh thu hoạt động tài chính 550,864,478 163,940,763 257,067,166 223,855,320
7. Chi phí tài chính 16,194,467,505 17,248,885,027 16,750,498,247 15,310,610,820
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,191,243,479 17,186,229,138 16,673,819,131 15,101,099,491
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 20,355,366,123 20,929,753,532 22,402,434,268 20,583,724,990
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,664,121,160 3,892,259,612 2,991,241,465 6,284,620,672
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 158,429,658 5,055,544,052 12,391,889,769 17,801,139,676
12. Thu nhập khác 251,518,823 1,727,206
13. Chi phí khác 367,344,867 621,414,571
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -115,826,044 -619,687,365
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 158,429,658 5,055,544,052 12,276,063,725 17,181,452,311
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 39,682,634 1,024,340,506 2,548,808,581 3,392,747,157
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 118,747,024 4,031,203,546 9,727,255,144 13,788,705,154
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 118,747,024 4,031,203,546 9,727,255,144 13,788,705,154
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 02 73 176 250
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 02 73 176 250
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.