1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
249,370,248,027 |
306,521,257,876 |
218,700,932,822 |
232,372,238,377 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
304,009,241 |
2,104,332,386 |
|
564,721,430 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
249,066,238,786 |
304,416,925,490 |
218,700,932,822 |
231,807,516,947 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
199,366,389,436 |
240,396,170,885 |
178,879,412,854 |
184,845,015,487 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
49,699,849,350 |
64,020,754,605 |
39,821,519,968 |
46,962,501,460 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
646,931,658 |
213,807,210 |
550,864,478 |
163,940,763 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,354,475,004 |
15,438,166,892 |
16,194,467,505 |
17,248,885,027 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,442,622,549 |
15,515,436,970 |
16,191,243,479 |
17,186,229,138 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,851,627,788 |
26,895,326,613 |
20,355,366,123 |
20,929,753,532 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,400,673,100 |
7,305,527,909 |
3,664,121,160 |
3,892,259,612 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,740,005,116 |
14,595,540,401 |
158,429,658 |
5,055,544,052 |
|
12. Thu nhập khác |
|
4,269 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
4,269 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,740,005,116 |
14,595,544,670 |
158,429,658 |
5,055,544,052 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,173,388,209 |
3,336,357,065 |
39,682,634 |
1,024,340,506 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,566,616,907 |
11,259,187,605 |
118,747,024 |
4,031,203,546 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,566,616,907 |
11,259,187,605 |
118,747,024 |
4,031,203,546 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
83 |
203 |
02 |
73 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
83 |
203 |
02 |
73 |
|