MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Gỗ MDF VRG Quảng Trị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 249,370,248,027 306,521,257,876 218,700,932,822 232,372,238,377
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 304,009,241 2,104,332,386 564,721,430
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 249,066,238,786 304,416,925,490 218,700,932,822 231,807,516,947
4. Giá vốn hàng bán 199,366,389,436 240,396,170,885 178,879,412,854 184,845,015,487
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 49,699,849,350 64,020,754,605 39,821,519,968 46,962,501,460
6. Doanh thu hoạt động tài chính 646,931,658 213,807,210 550,864,478 163,940,763
7. Chi phí tài chính 17,354,475,004 15,438,166,892 16,194,467,505 17,248,885,027
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,442,622,549 15,515,436,970 16,191,243,479 17,186,229,138
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 23,851,627,788 26,895,326,613 20,355,366,123 20,929,753,532
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,400,673,100 7,305,527,909 3,664,121,160 3,892,259,612
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,740,005,116 14,595,540,401 158,429,658 5,055,544,052
12. Thu nhập khác 4,269
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,269
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,740,005,116 14,595,544,670 158,429,658 5,055,544,052
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,173,388,209 3,336,357,065 39,682,634 1,024,340,506
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,566,616,907 11,259,187,605 118,747,024 4,031,203,546
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,566,616,907 11,259,187,605 118,747,024 4,031,203,546
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 83 203 02 73
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 83 203 02 73
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.