TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
444,190,028,579 |
435,277,222,059 |
457,299,819,918 |
421,796,499,756 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,865,294,408 |
15,677,524,499 |
18,065,944,763 |
37,836,077,561 |
|
1. Tiền |
10,865,294,408 |
15,677,524,499 |
18,065,944,763 |
37,836,077,561 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
147,428,652,736 |
124,061,633,414 |
152,237,719,723 |
134,474,297,469 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
110,185,118,876 |
115,813,159,065 |
146,111,379,955 |
130,711,410,327 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,215,149,346 |
5,424,738,124 |
4,617,816,135 |
4,491,770,336 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,494,986,555 |
4,290,338,266 |
2,813,220,198 |
3,730,464,877 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,564,696,565 |
-1,564,696,565 |
-1,304,696,565 |
-4,459,348,071 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
98,094,524 |
98,094,524 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
280,918,219,964 |
288,694,875,019 |
280,422,991,129 |
242,320,571,272 |
|
1. Hàng tồn kho |
280,918,219,964 |
288,694,875,019 |
280,422,991,129 |
243,306,675,558 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-986,104,286 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,977,861,471 |
6,843,189,127 |
6,573,164,303 |
7,165,553,454 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,017,215,589 |
6,843,189,127 |
6,569,419,788 |
7,135,764,579 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,960,645,882 |
|
3,744,515 |
29,788,875 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,074,566,071,899 |
1,086,799,393,956 |
1,067,474,214,329 |
1,049,934,688,563 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,050,392,241,244 |
1,070,207,441,230 |
1,051,993,185,220 |
1,034,711,047,381 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,048,934,150,627 |
1,069,026,713,396 |
1,050,018,210,686 |
1,032,580,334,637 |
|
- Nguyên giá |
1,731,184,932,223 |
1,771,165,173,218 |
1,771,996,450,318 |
1,773,981,202,795 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-682,250,781,596 |
-702,138,459,822 |
-721,978,239,632 |
-741,400,868,158 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,458,090,617 |
1,180,727,834 |
1,974,974,534 |
2,130,712,744 |
|
- Nguyên giá |
3,545,955,380 |
3,545,955,380 |
3,955,955,380 |
4,296,355,380 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,087,864,763 |
-2,365,227,546 |
-1,980,980,846 |
-2,165,642,636 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,592,277,160 |
783,807,038 |
1,056,304,124 |
1,105,776,503 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,592,277,160 |
783,807,038 |
1,056,304,124 |
1,105,776,503 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,000,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,581,553,495 |
12,808,145,688 |
11,424,724,985 |
11,117,864,679 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,581,553,495 |
12,808,145,688 |
11,424,724,985 |
11,117,864,679 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,518,756,100,478 |
1,522,076,616,015 |
1,524,774,034,247 |
1,471,731,188,319 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
840,449,191,473 |
860,413,581,964 |
853,681,767,063 |
787,180,126,779 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
378,840,545,000 |
448,804,935,491 |
442,073,120,590 |
425,571,480,306 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
61,461,409,174 |
63,765,212,643 |
50,039,356,004 |
50,958,559,739 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
847,735,830 |
1,962,561,244 |
521,829,058 |
5,834,021,347 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,614,144,576 |
4,387,809,666 |
7,454,126,324 |
8,790,942,245 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,831,710,050 |
12,116,705,633 |
15,829,555,623 |
13,709,507,775 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,082,761,847 |
7,285,347,088 |
6,242,858,306 |
5,617,202,121 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,724,123,346 |
18,657,744,701 |
17,854,342,132 |
818,274,568 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
291,916,048,875 |
334,239,943,214 |
337,798,360,841 |
333,634,738,213 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,362,611,302 |
6,389,611,302 |
6,332,692,302 |
6,208,234,298 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
461,608,646,473 |
411,608,646,473 |
411,608,646,473 |
361,608,646,473 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
461,608,646,473 |
411,608,646,473 |
411,608,646,473 |
361,608,646,473 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
678,306,909,005 |
661,663,034,051 |
671,092,267,184 |
684,551,061,540 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
678,306,909,005 |
661,663,034,051 |
671,092,267,184 |
684,551,061,540 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
551,135,950,000 |
551,135,950,000 |
551,135,950,000 |
551,135,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
551,135,950,000 |
551,135,950,000 |
551,135,950,000 |
551,135,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,999,994,000 |
11,999,994,000 |
11,999,994,000 |
11,999,994,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
84,919,096,773 |
93,776,096,773 |
93,776,096,773 |
93,776,096,773 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,251,868,232 |
4,750,993,278 |
14,180,226,411 |
27,639,020,767 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
118,747,024 |
4,149,950,570 |
13,731,602,270 |
27,520,307,424 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
30,133,121,208 |
601,042,708 |
448,624,141 |
118,713,343 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,518,756,100,478 |
1,522,076,616,015 |
1,524,774,034,247 |
1,471,731,188,319 |
|